Trang chủ page 269
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5361 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 52, TBĐ 31 - đến ngã ba cạnh thửa 46, TBĐ 31 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5362 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Phước -Đà Thành - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 368, TBĐ 24 - đến ngã ba cạnh thửa 567, TBĐ 24 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5363 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Phước -Đà Thành - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 (cạnh thửa 406, TBĐ 24) đi qua thửa 495, TBĐ 24 - đến ngã ba hết thửa 938, TBĐ 31 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5364 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Phước -Đà Thành - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 (cạnh thửa 28, TBĐ 23) đi qua thửa 85, TBĐ 23 - đến giáp đường ĐT 729 (cạnh thửa 79, TBĐ 31) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5365 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Phước -Đà Thành - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba hội trường thôn Đà Thành (cạnh thửa 82, TBĐ 24) - đến đập tràn (hết thửa 200, TBĐ 24) | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5366 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Phước -Đà Thành - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Đà Thành - đến giáp Tà Hine (hết thửa 08, TBĐ 24) | 828.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5367 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Phước -Đà Thành - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 12, TBĐ 23 - đến ngã ba cạnh hội trường thôn Đà Thành | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5368 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thắng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 171, TBĐ 40 đi qua thửa 206 và - đến hết thửa 170, TBĐ 39 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5369 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thắng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa171, TBĐ 40 - đến ngã ba hết thửa 104, TBĐ 48 (gần cầu ông Tuất) | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5370 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thắng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ thửa 75, TBĐ 40 - đến ngã ba hết thửa171, TBĐ 40 | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5371 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thắng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 75, TBĐ 40 - đến ngã tư cạnh thửa 195, TBĐ 39 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5372 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thắng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐH 05 - cạnh thửa 488, TBĐ 31 (ngã ba nghĩa địa) - đến ngã ba cạnh thửa 75, TBĐ 40 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5373 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba đi cầu ông Tuất giáp thửa 103 TBĐ 48 - đến ngã ba cạnh trường Tiểu học thôn Sóp | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5374 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ khe nước cạnh thửa 84, TBĐ 40 - đến hết thửa 104, TBĐ 48 (gần cầu ông Tuất) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5375 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐH 05 - cạnh thửa 458, TBĐ 31 - đến khe nước cạnh thửa 84, TBĐ 40 | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5376 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ thửa 398, TBĐ 31 - đến giáp thửa 407, TBĐ 31 | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5377 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 319, TBĐ 31 - đến giáp thửa 73, TBĐ 32 - đường lên chùa Vạn Thọ | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5378 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 211, TBĐ 31 - đến hết thửa 31, TBĐ 32 (đường lên đồi Thanh niên) | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5379 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 200, TBĐ 31 - đến hết thửa 276, TBĐ 31 | 1.692.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5380 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 150, TBĐ 31 - đến giáp thửa 59, TBĐ 31 | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |