Trang chủ page 299
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5961 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ huyện lộ 413 ngã 4 UBND xã (thửa 8 và 9, TBĐ 314d ) - đến hết thửa 12 (đất ông Ya Nho) và thửa 193b, TBĐ 314b | 1.053.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5962 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 413 và đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ huyện lộ 413 (ngã ba ranh giới xã Quảng Lập thửa 10, TBĐ 314b) - đến giáp ngã ba ranh giới ba xã Pró, Quảng Lập, Ka Đô (thửa 10, TBĐ 315a) | 739.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5963 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ giáp ngã 3 (hết đất Trường PTTH Pró thửa 137, TBĐ 313b) - đến giáp ngã 3 hành chính xã Ka Đơn (thửa 163, TBĐ 313b) | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5964 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ giáp thửa 166 (Đất bà Loan Hồng) và thửa 163, TBĐ 314b - đến giáp ngã ba dốc ông Đào (thửa 13 và 464, TBĐ 315c) | 863.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5965 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ giáp thửa 28a nay là thửa 263 (nhà bà Xang) và thửa 9, TBĐ 314b - đến giáp thửa 166 (Đất bà Loan Hồng) và thửa 163, TBĐ 314b | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5966 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ ngã ba hết thửa 413 và 459, TBĐ 315a nhà ông Đinh Tấn Thảo - đến giáp ngã ba dốc ông Đào (thửa 13 và 464, TBĐ 315c) | 925.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5967 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ ngã ba ranh giới hành chính 3 xã Pró, Quảng Lập, Ka Đô (thửa 10 và 11, TBĐ 315a) - đến giáp ngã ba hết thửa 413 và 459, TBĐ 315a nhà ông Đinh Tấn Thảo: thôn Hamanhai 1 | 713.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5968 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ ngã ba nhà ông Ya Lin (thửa 40, TBĐ 314A) - đến giáp ngã ba (hết đất Trường PTTH Pró thửa 137, TBĐ 313b) | 2.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5969 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ ngã ba nhà ông Phạm Tấn Của (thửa 212, TBĐ 314A) - đến giáp ngã ba nhà ông Ya Lin (thửa 40, TBĐ 314A) | 1.882.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5970 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ giáp ngã 3 (Giáp ranh đất ông Huỳnh Văn Hưng thửa 3, TBĐ 314b) - đến giáp ngã 3 nhà ông Phạm Tấn Của (thửa 212, TBĐ 314A) | 2.295.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5971 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Pró | Từ ngã 3 ranh giới hành chính xã Quảng Lập (thửa 10, TBĐ 314b) - đến giáp ngã ba (Giáp ranh đất ông Huỳnh Văn Hưng thửa 3, TBĐ 314b) | 2.295.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5972 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Khu vực 3 - Xã Quảng Lập | - | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5973 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng >3m. - Khu vực 2 - Xã Quảng Lập | - | 532.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5974 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (thửa 104 và 105 TBĐ 16) - đến giáp ngã 3 hết thửa 262 và 265, TBĐ 16 | 614.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5975 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (ranh giới hành chính xã Quảng Lập) thửa 54, TBĐ 19 - đến giáp ngã ba (ranh giới hành chính 3 xã Ka Đô, Pró và Quảng Lập) thửa 244, TBĐ 18 | 643.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5976 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 đường ĐH 11 (thửa 585 Cây xăng) và 586, TBĐ 17 - đến giáp ngã ba huyện lộ 413 (thửa 62 đất ông Ngô Viết Nguyên ) và 142, TBĐ 19 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5977 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường đồi tây từ giáp ngã 3 thửa 402, TBĐ 12 và thửa 05, TBĐ 13 - đến ngã 4 hết thửa 295 và 329, TBĐ 12 | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5978 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 3 thửa 318 TBĐ 02 - đến ngã 3 hết thửa 238, TBĐ 02 | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5979 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường cụm công nghiệp: Từ giáp ngã ba đường ĐH 15 thửa 50 và 75, TBĐ 2 - đến giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô thửa 24, TBĐ 2 và thửa 41, TBĐ 1 | 3.136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5980 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nối với đường 413 và đường ĐH 15 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Đường số 13: từ giáp đường số 1 (thửa 15, TBĐ 12 và thửa 116, TBĐ 9) - đến giáp đường số 7 (thửa 107, TBĐ 6 và thửa 424, TBĐ 4 | 837.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |