Trang chủ page 348
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6941 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoàn Đức Ngọc - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 59 và 64, TBĐ 131 - Đến hết thửa 79 và 84, TBĐ 132 | 3.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6942 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hà Huy Tập - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 90 và 100, TBĐ 32 - Đến hết thửa 226 và 228, TBĐ 31 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6943 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hà Huy Tập - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 thửa 63, TBĐ 131 và thửa 19, TBĐ 32 - Đến hết thửa 85 và 99, TBĐ 32 | 3.156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6944 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Phạm Hồng Thái - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp đường Hà Huy Tập thửa 58, TBĐ 131 - Đến giáp Công ty cổ phần chè và cà phê Di Linh từ thửa 57, TBĐ 131 +18, TBĐ 32 Đến hết thửa 29, TBĐ 126 + 21, TBĐ 31 | 3.156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6945 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Trục đường rộng 5 m lộ giới 4m - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - Thị Trấn Di Linh | Trọn đường - Trọn đường | 6.893.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6946 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dãy 1 (Ghi theo lô, thửa quy hoạch) trục đường rộng 7m (lộ giới 6,5m) - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - Thị Trấn Di Linh | Đoạn đường từ lô A27 - Đến lô A329 | 7.694.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6947 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dãy 1 (Ghi theo lô, thửa quy hoạch) trục đường rộng 7m (lộ giới 6,5m) - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - Thị Trấn Di Linh | Đoạn đường từ lô A1 - Đến lô A 27 và từ lô A 178 Đến hết lô A 329 | 7.295.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6948 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dãy 1 (Ghi theo lô, thửa quy hoạch) trục đường rộng 7m (lộ giới 6,5m) - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - Thị Trấn Di Linh | Đoạn đường từ lô A1 chạy qua đất công trình giáo dục và công viên - Đến lô A136 và Đến hết lô A177 Nằm phía bên phải đoạn đường thuộc trục đường Phạm Hồng Thái từ TP. Hồ Chí Minh đi TP. Đà Lạt | 7.694.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6949 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Võ Thị Sáu - Thị Trấn Di Linh | Từ 48+49 TBĐ 31 - Đến hết thửa 153, 157 TBĐ 31 | 3.079.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6950 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Đăng Lưu - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 259, TBĐ 24 và thửa 50, TBĐ 111 - Đến hết thửa 110 và 135, TBĐ 24 | 3.156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6951 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Đình Quân - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 141, TBĐ 24-2016 | 2.206.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6952 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hẻm Hùng Vương - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 thửa 675, TBĐ 30-2016 - Đến hết thửa 804 và 820, TBĐ 30-2016 | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6953 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Sỹ Liên - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 178, TBĐ 30-2016 - Đến hết đường giáp suối Dariam | 1.213.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6954 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Sỹ Liên - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 26, TBĐ 123-2016 - Đến hết thửa 156 và 177, TBĐ 30-2016 | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6955 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Sỹ Liên - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 74, TBĐ 123-2016 - Đến giáp Nguyễn Văn Cừ | 1.428.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6956 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Sỹ Liên - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 76, TBĐ 123-2016 | 1.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6957 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lê Lai - Thị Trấn Di Linh | Đoạn còn lại - Đến hết thửa 21, TBĐ 29-2016 - Giáp Ngô Quyền | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6958 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lê Lai - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 325, TBĐ 23-2016 | 1.570.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6959 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Văn Cừ - Thị Trấn Di Linh | Đoạn còn lại - Đến hết thửa 13 và 17, TBĐ 36 | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6960 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Văn Cừ - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 01, TBĐ 140 và thửa 03, TBĐ 139 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |