Trang chủ page 365
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7281 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Đông Thôn 14 - đến giáp ranh xã Hòa Bắc từ thửa 105, TBĐ 17 đến hết thửa 52, TBĐ 32 và từ đất nhà Ông Điểu đến giáp sình | 416.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7282 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Sơn Thôn 12 - đến giáp thôn 13 từ thửa 154, TBĐ 17 đến hết thửa 460, TBĐ 17 | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7283 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Đường vào sân bóng Thôn 6 từ Quốc lộ 28 thửa 299 TBĐ 38 - đến thửa 336 TBĐ 38 | 1.451.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7284 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 5 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Các nhánh rẽ còn lại Thôn 5 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7285 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 5 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ giáp Quốc lộ 28 thửa 96 TBĐ 46 - đến hết đất Hoàng Văn Chí thửa 108 TBĐ 47 | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7286 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 5 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ giáp Quốc lộ 28 thửa 261 TBĐ 38 - đến hết thửa 20 TBĐ 46 | 1.656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7287 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 5 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ Ngã 3 thửa 382 TBĐ 47 hết thửa 458 TBĐ 47 - | 2.153.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7288 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 5 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Các nhánh rẽ Quốc lộ 28 đoạn từ thửa 149, 197 TBĐ 56 - đến nhà ông Dương Tiên và ông Niềm Nhật Sáng Thửa 531,657 TBĐ 47 | 2.562.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7289 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Các nhánh rẽ còn lại Thôn 4 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7290 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ thửa 216 TBĐ 48 - đến hết thửa 153 TBĐ 48 | 666.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7291 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ thửa 186, 203 TBĐ 48 - đến hết thửa 125 TBĐ 48 | 885.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7292 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ thửa 405, 381 TBĐ 47 - đến thửa 102, 125 TBĐ 47 | 1.451.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7293 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ thửa 425 TBĐ 47 - đến thửa hết thửa 100 TBĐ 47 | 1.525.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7294 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Các nhánh rẽ còn lại của Thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7295 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Thôn 1, Thôn 2, Thôn 3 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Đường Thôn 1 từ giáp thị trấn Di Linh thửa 529 TBĐ 57 - đến hết thửa 280 TBĐ 57 và đến hết thửa 284 TBĐ 57 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7296 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên thôn - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ đầu đường vào Thôn 4 thửa 35 TBĐ 48 - đến hết cầu Thôn 7 thửa 292,213 TBĐ 40 | 1.146.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7297 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên thôn - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ cầu Thôn 7 thửa 187, 207 TBĐ 40 - đến cầu Thanh niên Xung phong thửa 200 TBĐ 30 | 1.250.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7298 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên thôn - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ thửa 136 TBĐ 48, thửa 364 TBĐ 47 - đến hết cầu Thôn 7 thửa 237, 238 TBĐ 40 | 1.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7299 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên thôn - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ ngã 3 cây xăng Quốc lộ 28 thửa 890, 892 TBĐ 47 - đến hết thửa 170 TBĐ 48 và thửa 425 TBĐ 47 | 2.534.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7300 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên thôn - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ Trường Tiểu học Tân châu II - đến hết Thôn 2 thửa 174 TBĐ 49 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |