Trang chủ page 366
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7301 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên thôn - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ đầu đường Quốc lộ 28 - đến hết Trường học Tiểu học Tân Châu II Thôn 1 | 1.378.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7302 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Đường từ ngã 3 cây sơn - đến giáp thị trấn Di Linh thửa 105 TBĐ 65 đến hết thửa 127, TBĐ 50 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7303 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Đường đi cổng đỏ từ QL 28 - đến giáp ranh giới xã Liên Đầm | 1.146.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7304 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Đường Tân Châu đi Liên Đầm, Tân Thượng, từ thửa 06, 07, TBĐ số 36 - đến hết thửa 06, TBĐ số 43 | 828.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7305 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ cầu Thanh niên Xung phong thửa 157, 243, TBĐ 30 - đến nhà ông Lê Văn Thiết thửa 161, TBĐ 14 | 963.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7306 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ giáp sân bóng Thôn 3 thửa 57 TBĐ 49 - đến ngã 3 cuối Thôn 7 thửa 59, 66 TBĐ 41 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7307 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ ngã 3 đi Nghĩa trang Thôn 8 thửa 239, 259 TBĐ 47 - đến hết sân bóng Thôn 3 thửa 57 TBĐ 49 | 1.487.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7308 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ giáp thị trấn Di Linh - đến ngã 3 đi nghĩa trang Thôn 8 Thửa 309 TBĐ 47 | 2.534.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7309 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ chân đập 1019 Phạm Văn Thửa 291 TBĐ 31, thửa 15 TBĐ 42 - đến giáp ranh thị trấn Di Linh | 1.344.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7310 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ cầu Thanh niên xung phong Thửa 188,182 TBĐ 30 - đến chân đập 1019 Phạm Văn thửa 272, 276 TBĐ 31 | 829.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7311 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ ngã 3 Thôn 6 đi Thôn 7 thửa 11,29 TBĐ 37 - đến giáp ranh xã Tân Thượng thửa 70, 86 TBĐ 26 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7312 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ ngã 3 lên sân bóng Thôn 6 thửa 362 và TBĐ 38 - đến ngã 3 Thôn 6 đi Thôn 7 thửa 33,46 TBĐ 37 | 2.172.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7313 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ ngã 3 đi cổng đỏ thửa 221, 179 TBĐ 47 - đến ngã 3 lên sân bóng Thôn 6 thửa 362 và TBĐ 38 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7314 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ thửa 531,657 TBĐ 47 - đến ngã ba đi cổng đỏ thửa 221, 179 TBĐ 47 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7315 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ thửa 149, 197 TBĐ56 - đến nhà ông Dương Tiên và ông Niềm Nhật Sáng Thửa 531,657 TBĐ 47 | 3.988.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7316 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ giáp ranh thị trấn Di Linh - đến ngã tư đường vào trường Mẫu giáo Tân Châu thửa 149, 197 TBĐ 56 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7317 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Hòa Nam | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 249.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7318 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Hòa Nam | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7319 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Các nhánh rẽ còn lại của các Thôn: 12, 13 và 15 - | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7320 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Nam | Các nhánh rẽ còn lại của các Thôn: 4, 7, 10 và 11 - | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |