Trang chủ page 380
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7581 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 4, 5 đến lòng hồ Thủy điện Đồng Nai 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba thửa 157 và 142, TBĐ 71 - đến hết thửa 16 và 04, TBĐ 71 | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7582 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 4, 5 đến lòng hồ Thủy điện Đồng Nai 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba thửa 64 và 70, TBĐ 82 - đến hết thửa 158 và 171, TBĐ 70 | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7583 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 3 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 196, TBĐ 43 - đến hết thửa 187, TBĐ 43 | 1.052.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7584 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 3 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 14, TBĐ 49 và thửa 287, TBĐ 43 - đến hết thửa 243, TBĐ 43 | 1.234.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7585 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 3 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 139, TBĐ 49 - đến hết thửa 06, TBĐ 49 và từ thửa 272, TBĐ 43 đến hết thửa 207, TBĐ 43 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7586 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 3 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 204, TBĐ 43 - đến hết thửa 205, TBĐ 43 và từ thửa 220, TBĐ 42 đến hết thửa 198, TBĐ 42 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7587 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 3 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 176 TBĐ 49 - đến hết thửa 01 TBĐ 49 tiếp thửa 270 TBĐ 43 đến hết thửa 219 TBĐ 43, tiếp thửa 204 TBĐ 43 đến hết thửa 154 TBĐ 43 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7588 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 246 TBĐ 42 - đến hết thửa 221 TBĐ 42 | 671.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7589 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 82, TBĐ 48 - đến hết thửa 197, TBĐ 48 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7590 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 208, TBĐ 48 - đến hết thửa 197, TBĐ 48 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7591 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 281, TBĐ 48 - đến hết thửa 44, TBĐ 48 và hết thửa 274, TBĐ 42 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7592 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 2 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 276, TBĐ 48 - đến hết thửa 47, TBĐ 48 và từ thửa 312, TBĐ 42 đến hết thửa 243, TBĐ 42 | 1.089.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7593 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 115, TBĐ 48 - đến hết thửa 27, TBĐ 48 và từ thửa 300, TBĐ 42 đến hết thửa 258, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7594 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 17 TBĐ 47, tiếp thửa 18 TBĐ 48 - đến hết thửa 30 TBĐ 48 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7595 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 172, TBĐ 48 - đến hết thửa 20, TBĐ 48 và hết thửa 291, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7596 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 174, TBĐ 48 - đến hết thửa 18, TBĐ 48 và từ thửa 292, TBĐ 42 đến hết thửa 252, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7597 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 37 TBĐ 47 - đến hết thửa 36 TBĐ 47 tiếp thửa 174 TBĐ 48 đến hết thửa 113 TBĐ 48 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7598 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 231, TBĐ 42 - đến hết thửa 155, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7599 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 228, TBĐ 42 - đến hết thửa 135, TBĐ 42 | 927.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7600 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Gia Lành - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 252, TBĐ 42 - đến hết thửa 247, TBĐ 42 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |