Trang chủ page 388
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7741 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ đất Trạm kiểm lâm - đến ngã năm của Thôn 4 từ thửa 504, TBĐ 19 đến hết thửa 719, TBĐ 19 và từ thửa 11, TBĐ 25 đến hết thửa 377, TBĐ 25 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7742 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Các nhánh rẽ của đoạn từ ngã ba Quốc lộ 20 - đến ngã ba giáp Trạm kiểm lâm Thôn 4 | 829.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7743 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai - đến ngã ba giáp Trạm kiểm lâm Thôn 4, hết Nhà thờ từ thửa 282, TBĐ 19 đến thửa 801, hết thửa 495 và hết thửa 502, TBĐ 19 | 1.561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7744 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Chùa Chưởng Phước vào Thôn 4, Thôn 5 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đường vào Đa Lít - đến ngã năm Thôn 4 từ thửa 715, TBĐ 19 đến thửa 738, TBĐ 19 và từ thửa 37, TBĐ 25 đến thửa 116 và 403, TBĐ 25 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7745 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Chùa Chưởng Phước vào Thôn 4, Thôn 5 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp đất nhà ông Nguyễn Ngọc Tân - đến ngã ba đường vào Đa Lít từ thửa 441, TBĐ 19 đến thửa 849, 552 và 727, TBĐ 19 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7746 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Chùa Chưởng Phước vào Thôn 4, Thôn 5 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 vào - đến hết đất nhà ông Nguyễn Ngọc Tân, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 290, TBĐ 19 đến hết thửa 425, TBĐ 19 | 1.064.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7747 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp Chùa Quan Âm - đến cầu Đạ Le, giáp ranh huyện Đức Trọng từ thửa 335, TBĐ 15 đến hết thửa 50, TBĐ 16 | 1.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7748 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp Cây xăng - đến hết đất nhà ông Trần Bảy, Chùa Quan Âm từ thửa 151, TBĐ 19 đến hết thửa 352, TBĐ 15 | 2.076.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7749 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Hải - đến hết Cây xăng, hết đất ông Phạm Hùng từ thửa 143, TBĐ 18 đến hết thửa 146, TBĐ 19 | 2.478.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7750 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp đất nhà ông Nam - đến hết ngã ba đất đỏ, bà Khúm từ thửa 214, TBĐ 13 đến hết thửa 122, TBĐ 18 | 1.250.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7751 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ đỉnh đèo giáp xã Gia Hiệp - đến hết nhà ông Nam, bà Thận từ thửa 07, TBĐ 12 đến hết thửa 170, TBĐ 13 | 1.427.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7752 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Gia Hiệp | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7753 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Gia Hiệp | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7754 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 3 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 226 TBĐ 23 - đến thửa 83 TBĐ 23, đến thửa 46 TBĐ 23, đến thửa 138 TBĐ 23 hết thửa 122 TBĐ 23 | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7755 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 3 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 226, TBĐ 23 - đến hết thửa 125, TBĐ 23 và hết thửa 109, TBĐ 24 | 732.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7756 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 3 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 74, TBĐ 45 - đến hết thửa 19, TBĐ 45 | 861.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7757 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 120 TBĐ 50 - đến hết thửa 105 TBĐ 50 | 732.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7758 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 196, TBĐ 43 - đến thửa 13, TBĐ 43 và từ thửa 150, TBĐ 22 đến hết thửa 189, TBĐ 22 | 732.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7759 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 221, TBĐ 44 - đến hết thửa 224, TBĐ 44 | 841.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7760 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 155, TBĐ 44 - đến hết thửa 178, TBĐ 44 | 671.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |