Trang chủ page 415
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8281 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba nhà ông Tình (thửa số 76, 50, TBĐ số 31) - Đất nhà ông Bùi Văn Tuấn (thửa số 55, 56, TBĐ số 31) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8282 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba nhà văn hóa Chi Lăng 2 (thửa số 91, 93, TBĐ số 31) - Ngã 3 Vinh, Dừa (thửa số 161, 160, BĐ 31) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8283 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ ngã ba Dược Liệu (thửa 542, tờ bản đồ số 33) - đến bờ đập (thửa 439, tờ bản đồ số 27) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8284 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ giáp xã Tân Văn tới ngã ba Dược Liệu (thửa 540, tờ bản đồ số 33) - | 441.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8285 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 724 ( Tân Hà - Phúc Thọ ) - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ giáp xã Hoài Đức - đến ngã ba Dược Liệu (thửa 542, tờ bản đồ số 33) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8286 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - Xã Liên Hà | Còn lại - | 152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8287 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - Xã Liên Hà | Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m - | 180.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8288 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Hà - Đan Phượng - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ hết thửa 115, 126, TBĐ số 39 - đo đạc năm 2022 (nhánh Đan Phượng) - đến giáp xã Đan Phượng | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8289 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Hà - Đan Phượng - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ hết thửa 130,135, TBĐ số 39 - đo đạc năm 2022 (nhánh Liên Hà) - đến hết đường nhựa | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8290 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Hà - Đan Phượng - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ hết nghĩa địa thôn Liên Hà 1 (Thửa 104, TBĐ số 39 - đo đạc năm 2022) - đến hết thửa 130,135, TBĐ số 39 - đo đạc năm 2022 (nhánh Liên Hà) và hết thửa 115, 126, TBĐ số 39 - đo đạc năm 2022 (nhánh Đan Phượng) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8291 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Hà - Đan Phượng - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ ngã ba (đối diện trường Lán Tranh 1) - đến hết nghĩa địa thôn Liên Hà 1 (Thửa 104, TBĐ số 39 - đo đạc năm 2022) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8292 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Xương cá đi thôn Chiến Thắng - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Đoạn còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8293 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Xương cá đi thôn Chiến Thắng - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ 300 m (thửa 32, 337, tờ bản đồ số 50) - đến thôn Chiến thắng | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8294 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Xương cá đi thôn Chiến Thắng - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ ngã ba Xương cá vào 300 m (thửa 32, 337, tờ bản đồ số 50) - | 739.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8295 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trần Quốc Toản đi đập Đa Sa - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Đoạn còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8296 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trần Quốc Toản đi đập Đa Sa - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ đối diện phân trường Hoài Đức - đến ngã ba ông Sánh | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8297 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trần Quốc Toản đi đập Đa Sa - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ hết trường Trần Quốc Toản - đến đối diện phân trường Hoài Đức | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8298 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trần Quốc Toản đi đập Đa Sa - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ ngã ba Trần Quốc Toản - đến hết trường Trần Quốc Toản | 632.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8299 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (Đường ĐT 725 dự án ODA) - Khu vực 1 - Xã Liên Hà | Từ ngã ba ông Nhâm - đến đỉnh dốc suối Lạnh | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8300 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (Đường ĐT 725 dự án ODA) - Khu vực 1 - Xã Liên Hà | Từ cổng trường Lán Tranh II - đến ngã ba ông Nhâm | 828.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |