Trang chủ page 430
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8581 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ ngã 3 ông Khang (Thửa 67, tờ bản đồ số 6) - đến ngã ba ông Hiền (Thửa 121, tờ bản đồ số 5) | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8582 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ ngã ba vào xóm trại gà (Thôn 2) - đến hết đất hộ ông Nguyễn Viết Thống (Thửa 89, tờ bản đồ số 1) | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8583 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Phi Tô | - | 114.000 | 105.800 | 75.400 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8584 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đông Thanh | - | 148.200 | 124.200 | 118.900 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8585 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Nam Hà | - | 119.700 | 78.200 | 49.300 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8586 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Mê Linh | - | 131.100 | 101.200 | 63.800 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8587 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Gia Lâm | - | 114.000 | 87.400 | 55.100 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8588 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đan Phượng | - | 110.000 | 87.500 | 55.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8589 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Phúc Thọ | - | 114.000 | 92.000 | 58.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8590 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Liên Hà | - | 136.800 | 96.600 | 63.800 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8591 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Tân Thanh | - | 171.000 | 133.400 | 66.700 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8592 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Hoài Đức | - | 114.000 | 92.000 | 55.100 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8593 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Tân Hà | - | 153.900 | 124.200 | 78.300 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8594 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Tân Văn | - | 131.100 | 105.800 | 66.700 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8595 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Thị trấn Nam Ban | - | 245.000 | 179.200 | 105.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8596 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Thị trấn Đinh Văn | - | 224.000 | 168.000 | 94.500 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8597 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Phú Sơn | - | 92.000 | 64.800 | 46.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
8598 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đạ Đờn | - | 96.600 | 61.200 | 39.100 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
8599 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Phi Tô | - | 105.800 | 90.000 | 62.100 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
8600 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đông Thanh | - | 124.200 | 90.000 | 64.400 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |