Trang chủ page 67
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ giáp đất UBND xã Gia Viễn - đến hết đất Trường Tiểu học Gia Viễn | 800.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1322 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ giáp đất ông Bùi Thanh Tuyền (thửa số 641, TBĐ 04) - đến hết đất UBND xã Gia Viễn | 948.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1323 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ ngã 3 Gia Viễn (thửa số 623, TBĐ 04; thửa số 717, TBĐ 04 hai bên đường) - đến hết đất ông Bùi Thanh Tuyền (thửa số 641, TBĐ 04) | 1.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1324 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ cầu 2 Gia Viễn - đến giáp ranh Thị trấn Cát Tiên | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1325 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất ông Nguyễn Văn Từ (thửa số 408, TBĐ 8) - đến cầu 2 Gia Viễn | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1326 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ cầu Brun 2 - đến hết đất ông Lê Anh Mạc (thửa số 71, TBĐ 36) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1327 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất ông Đặng Hữu Bình (thửa số 1382, TBĐ 04) - đến cầu Brun 2 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1328 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ ngã 3 Gia Viễn (thửa số 763, TBĐ 04, thửa số 756, TBĐ 04 hai bên đường) - đến hết đất ông Nguyễn Đình Tiến (thửa số 1351, TBĐ 04) | 999.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1329 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất ông Mai Văn Khuê (thửa số 4, TBĐ 20) - đến giáp ranh xã Tiên Hoàng | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1330 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất bà Đinh Thị Bình (thửa số 728, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thủy (thửa số 8, TBĐ 20) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1331 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất ông Đinh Ngọc Bình (thửa số 2237, TBĐ 04) - đến hết đất bà Trần Thị Thinh (thửa số 769, TBĐ 02) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1332 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ ngã 3 Gia Viễn (thửa số 72, TBĐ 04, thửa số 617, TBĐ 04) - đến kênh Đạ Bo A | 999.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1333 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Lâm | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1334 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Bảo | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1335 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Bắc | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1336 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Tân Lạc | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1337 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã B’Lá | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1338 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Nam | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1339 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Tân | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1340 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lộc Phú | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |