Trang chủ page 78
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1541 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đồng Nai Thượng | Từ giáp đất ông Điểu K Lọ (thửa số 04 TBĐ 24) - đến hết đất ông Điểu K Men (thửa số 20, TBĐ 24) Đường ĐH 94 | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1542 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đồng Nai Thượng | Từ giáp đất Trạm Kiểm Lâm (thửa số 40, TBĐ 20) - đến hết đất ông Điểu K Lọ (thửa số 61, TBĐ 20) Đường ĐH 94 | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1543 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đồng Nai Thượng | Từ giáp đất bà Điểu Thị BLội (thửa số 34, TBĐ 16) - đến hết đất ông Điểu K Phương (thửa số 34, TBĐ 15) | 86.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1544 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ ngã 3 đường đi thác Đà Rông (thửa số 55, TBĐ 10; phía đối diện giáp thửa số 10, TBĐ 13) - đến hết đất ông Điểu K Lợi (thửa số 02, TBĐ 14, phía đối diện giáp thửa số 04, TBĐ 14) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1545 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ đất ông Điểu K Gió (thửa số 15, TBĐ 10) - đến ngã 3 đường đi thác Đà Rông (thửa số 43, TBĐ 10). | 92.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1546 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ giáp đất ông Điểu Klộc B (thửa số 17, TBĐ 20) - đến giáp đường ĐH 94 (thửa số 34, TBĐ 20) | 99.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1547 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bù Gia Rá - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ đất bà Điểu Thị Khâu (thửa số 17, TBĐ 13) - đến hết đất ông Điểu K Lộc B (thửa số 28, TBĐ 13) | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1548 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bê Đê - Bi Nao - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ đất ông Điểu K Rông (thửa số 24, TBĐ 17; phía đối diện giáp thửa số 21, TBĐ 17) - đến đất ông Điểu K Dương (thửa số 52, TBĐ 17; phía đối diện giáp thửa số 09, TBĐ 47) | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1549 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bê Đê - Bi Nao - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ đất ông Điểu K Vré (thửa số 03, TBĐ 47; phía đối diện giáp thửa số 10, TBĐ 47) - đến đất ông K Ranh (thửa số 02, TBĐ 47; phía đối diện giáp thửa số 109, TBĐ 47) | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1550 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bê Đê - Bi Nao - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ ngã 3 đường vào hồ Bê Đê (thửa số 50, TBĐ 18; phía đối diện thửa số 52, TBĐ 18) - đến đất ông K Vriệu (thửa số 14, TBĐ 64; phía đối diện giáp thửa số 07, TBĐ 64) | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1551 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Sa - Bê Đê - Bi Nao - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ đất ông Điểu K Lết (thửa số 162, TBĐ 23) - đến đất bà Điểu Thị B Lội (thửa số 110, TBĐ 23) | 95.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1552 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ giáp đất UBND xã (thửa số 47, TBĐ 15) - đến hết đất ông Điểu K Phương (thửa số 44, TBĐ 15) | 99.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1553 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - Xã Đồng Nai Thượng | Từ trạm Kiểm Lâm (thửa số 19, TBĐ 18) - đến hết đất UBND xã (thửa số 59, TBĐ 18) | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1554 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực III - Xã Phước Cát 2 | Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1555 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Nguyễn Ngọc Phóng (thửa số 79, TBĐ 07) - đến hết đất ông Bùi Anh (thửa số 76 phía đối diện thửa số 75), TBĐ 07) | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1556 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Nông Văn Thức (thửa số 92 (211), TBĐ 07) - đến hết đất ông Nguyễn Công Thành (thửa số 174, TBĐ 06) | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1557 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Trương Trọng Cảnh (thửa số 268, TBĐ 08) - đến hết đất trường cấp 1 (thửa số 266, TBĐ 08) | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1558 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ giáp đất ông Trương Trọng Cảnh (thửa số 268, TBĐ 08) - đến hết đất bà Trương Thị Bích Thủy (thửa số 303, TBĐ 08) | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1559 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Hoàng Văn Triều (thửa số 93, TBĐ 11) - đến hết đất ông Nông Thanh Thuyết (thửa số 19, TBĐ 11) | 97.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1560 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Phước Cát 2 | Từ đất ông Phạm Phú (thửa số 83, TBĐ 04) - đến cầu Suối Sắt Suối Nhỏ (thay cầu Khỉ) | 119.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |