Trang chủ page 87
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1721 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ cống dâng thủy lợi (thửa số 44 và 419, TBĐ 12) - đến ngã ba đường thôn 6 (thửa số 115 và 947, TBĐ 12) | 1.491.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1722 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ đường ĐT.721 (thửa số 1142 và 1702, TBĐ 08) - đến cống dâng thuỷ lợi (thửa số 1166 và 1420, TBĐ 08) | 1.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1723 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | từ cầu 2 (thửa số 1144 và 1225, TBĐ 07) - đến giáp ranh xã Đạ Oai | 748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1724 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Mađaguôi | từ cống nhà ông Lê (thửa 1615, TBĐ 08 và thửa số 1185, TBĐ 07) - đến cầu 2 (thửa 1145 và 1232, TBĐ 07) | 1.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1725 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Mađaguôi | từ kênh N2 (thửa số 1645 và 1178, TBĐ 08) - đến cống nhà ông Lê (thửa số 847 và 1567, TBĐ 08) | 3.199.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1726 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Mađaguôi | từ cầu 1 (thửa số 18 và 19, TBĐ 13) - đến kênh N2 (thửa số 1620 và 1794, TBĐ 08) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1727 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Đồng Nai Thượng | - | 8.000 | 6.400 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1728 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Nam Ninh | - | 8.800 | 7.200 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1729 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Quảng Ngãi | - | 11.200 | 9.600 | 8.800 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1730 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Tiên Hoàng | - | 8.800 | 7.200 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1731 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Gia Viễn | - | 9.600 | 8.800 | 8.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1732 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Đồng Nai Thượng | - | 8.000 | 6.400 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1733 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Nam Ninh | - | 8.800 | 7.200 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1734 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Quảng Ngãi | - | 11.200 | 9.600 | 8.800 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1735 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Tiên Hoàng | - | 8.800 | 7.200 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1736 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Gia Viễn | - | 9.600 | 8.800 | 8.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1737 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Đồng Nai Thượng | - | 11.000 | 8.800 | 7.700 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1738 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Nam Ninh | - | 11.000 | 9.000 | 8.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1739 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Quảng Ngãi | - | 16.800 | 14.400 | 13.200 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1740 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Tiên Hoàng | - | 18.700 | 15.300 | 13.600 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |