Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Cao Vân - Phường 12 | Thửa 16 , TBĐ 7 - Đường Ngô Gia Tự (Thửa 5003, TBĐ 3) | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
322 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ngô Gia Tự - Phường 12 | Sau thửa 214, TBĐ 3 - Vòng xoay Đarahoa | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
323 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ngô Gia Tự - Phường 12 | Ngã ba ông Đáng (sau thửa 659, TBĐ 3) - Ngã ba Nghĩa Trang (thửa 214, TBĐ 3) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
324 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ngô Gia Tự - Phường 12 | Đầu đường - Đến ngã ba ông Đáng (thửa 659, TBĐ 3) | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
325 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hồ Xuân Hương - Phường 12 | Trọn đường - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
326 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Bế Văn Đàn - Phường 12 | Trọn đường - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
327 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường nội bộ khu quy hoạch Viện Nghiên cứu Hạt nhân - Phường 11 | Trọn đường - | 13.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
328 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch Huỳnh Tấn Phát giai đoạn 1 - Phường 11 | Đường quy hoạch lộ giới 7m, 8m - | 5.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
329 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch Huỳnh Tấn Phát giai đoạn 1 - Phường 11 | Đường quy hoạch lộ giới 12m - | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
330 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm vào chùa Cao Đài (đầu đường Hùng Vương - từ nhà Ga đến ranh xã Xuân Thọ) - Phường 11 | Thửa 631, 632, TBĐ 11 - Một phần thửa 25, TBĐ12 (cuối đường) | 3.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
331 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Tự Tạo - Phường 11 | Thửa 1p374, 1p336, TBĐ 11 - Cuối đường | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
332 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Tự Tạo - Phường 11 | Tự Tạo thửa 400, 793, TBĐ 11 - Cuối đường | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
333 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường Tự Tạo - Phường 11 | Qua cầu Ông Ri, thửa 61,63, TBĐ 11 - Thửa 56, TBĐ 2 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
334 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường Tự Tạo (đường xí nghiệp Sứ cũ) - Phường 11 | Nhà Ga thửa 431, 432 TBĐ 11 - Hết cầu Ông Ri | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
335 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Đa Phước (Quốc lộ 20) - Phường 11 | Thửa 288, 1p454, TBĐ 10 - Thửa 199, 313, TBĐ 10 (cuối đường ray xe lửa) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
336 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trịnh Hoài Đức - Phường 11 | Trọn đường - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
337 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nam Hồ - Phường 11 | Trọn đường - | 8.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
338 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lương Định Của - Phường 11 | Cầu xóm Hố - Cuối đường | 2.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
339 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lương Định Của - Phường 11 | Quốc lộ 20 - Cầu xóm Hố | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
340 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lâm Văn Thạnh - Phường 11 | Trọn đường - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |