Trang chủ page 217
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4321 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 88 (ĐH.88) - Xã Hòa Bình | Từ Km4+300 (ngã ba xã Hòa Bình - Bằng Mạc) - Đến Km4+800 (đối diện sân vận động xã Hòa Bình) | 380.000 | 228.000 | 152.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4322 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 89 (ĐH.89) - Xã Hòa Bình | Từ ngã ba đường đi xã Hòa Bình và xã Bằng Mạc - Đến hướng về xã Bằng Mạc 100m | 380.000 | 228.000 | 152.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4323 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 88 (ĐH.88) đoạn 2 - Xã Vạn Linh | Từ đường rẽ vào thôn Mỏ Rọ - Đến ngã ba San Mào | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4324 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường từ ngã ba ĐH.88 vào trụ sở UBND xã - Xã Vạn Linh | Từ Km7+240 của ĐH.88 (ngã tư bưu điện văn hóa xã Vạn Linh) - Đến trụ sở UBND xã vạn Linh | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4325 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 88 (ĐH.88) đoạn 1 - Xã Vạn Linh | Từ Km6+450 (ngã ba San Mào) - Đến Km7+530 (theo hướng đi Y Tịch) | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4326 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 85 (ĐH.85) - Xã Vạn Linh | Từ Km6+450 (ngã ba San Mào) - Đến Km7+170 (theo hướng đi Mỏ Cấy) | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4327 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu dân cư tiếp giáp tuyến đường bao xung quanh trung tâm chợ và đường rẽ qua cổng UBND xã vào chợ. - Xã Vạn Linh | - | 450.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4328 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu dân cư khu vực ga Bản Thí (bao gồm cả khu dân cư tiếp giáp đường Quốc lộ 1 với đường sắt) - Xã Vân Thủy | Từ điểm cách QL.1 200m (hướng đi về xã Chiến Thắng) - Đến điểm cách QL.1 350m (hướng đi về xã Chiến Thắng) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4329 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu dân cư khu vực ga Bản Thí (bao gồm cả khu dân cư tiếp giáp đường Quốc lộ 1 với đường sắt) - Xã Vân Thủy | Từ Km28+500 - Đến Km29+500 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4330 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 (hướng Lạng Sơn - Hà Nội bên trái đường) - Xã Mai Sao | Từ Km35+100 - Đến Km35+390 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4331 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 (hướng Lạng Sơn - Hà Nội bên phải đường) - Xã Mai Sao | Từ Km35+100 - Đến Km35+390 | 1.080.000 | 648.000 | 432.000 | 216.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4332 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 - Xã Mai Sao | Từ Km33+600 (đỉnh dốc rẽ vào trụ sở UBND xã) - Đến Km34+100 (đầu cầu phía Bắc cầu Lạng Nắc) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4333 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Khu vực ngã ba Quốc lộ 1 đường rẽ xã Lâm Sơn thuộc thôn Lạng Giai A, Lạng Giai B (Từ cầu Pắc Re +250m về phía bắc đến đường vào lò đốt rác Công ty TNHH xây dựng Thành Linh; từ ngã ba hướng rẽ đi xã Lâm Sơn +200m). - Xã Nhân Lý | - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4334 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 - Xã Nhân Lý | Từ Km28+300 (ngã ba đường đi Lâm Sơn) - Đến Km28+650 (hết chợ Nhân Lý) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4335 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đoạn nối từ Km 59+450 Quốc lộ 1 qua UBND xã Chi Lăng đến ga Chi Lăng. - Xã Chi Lăng | - | 400.000 | 240.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4336 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh 234 (ĐT.234) - Xã Chi Lăng | Từ Km44+800 (địa giới xã Quang Lang - xã Chi Lăng) - Đến Km50+00 (giao cắt tại Km61+800 quốc lộ QL.1) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4337 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 3 - Xã Chi Lăng | Đến Km62+400 - Đến Km62+600 (địa giới xã Chi Lăng - TT Chi Lăng) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4338 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 2 - Xã Chi Lăng | Đến Km59+450 (đường rẽ vào trụ sở UBND xã Chi Lăng) - Đến Km62+400 | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4339 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Xã Chi Lăng | Từ Km57+600 (cầu Ải Chi Lăng) - Đến Km59+450 (đường rẽ vào trụ sở UBND xã Chi Lăng) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4340 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đoạn từ ngã ba đường lên kho xăng Quân đội ra đến đầu cầu phía đông cầu Sông Hóa - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | - | 490.000 | 294.000 | 210.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |