Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 827 | Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) – Hết ranh thành phố Tân An - | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1042 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An - | 7.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1043 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An - | 4.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1044 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ - | 4.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1045 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - | 8.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1046 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Cống Cần Đốt – hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - | 10.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1047 | Long An | Thành phố Tân An | Đường tránh thành phố Tân An | Trừ đoạn thuộc Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư - | 10.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1048 | Long An | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu | - | 651.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1049 | Long An | Thành phố Tân An | Phường nội thành phố (1, 3, 4) | - | 1.204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1050 | Long An | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu - VỊ TRÍ TIẾP GIÁP VỚI SÔNG, KÊNH | - | 651.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1051 | Long An | Thành phố Tân An | Phường nội thành phố (1, 3, 4) - VỊ TRÍ TIẾP GIÁP VỚI SÔNG, KÊNH | - | 1.204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1052 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư Chỉnh trang khu dân cư cặp bờ kè chống sạt lở bờ sông Vàm Cỏ Tây tại phường 1, phường 6 | - | 20.980.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1053 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Khánh Vinh (phường 4) | - | 3.346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1054 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Tấn Đồ | Đường số 1, 2, 3,4,5,6,7 - | 2.877.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1055 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Tấn Đồ | Tiếp giáp đường Võ Tấn Đồ - | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1056 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Thanh Tiến | Đường số 1, 2, 3 - | 4.319.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1057 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường Cù Khắc Kiệm, và các đường nội bộ - | 5.341.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1058 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường vành đai thành phố Tân An - | 6.280.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1059 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tổ hợp thương mại - dịch vụ - công trình Shophouse (Phường 1) | Các đường nội bộ - | 19.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1060 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư đường Huỳnh Châu Sổ | - | 2.548.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |