Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 187
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 187
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 187
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3721
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2308, 2278, 2285, 2322, 2309, 2266, 2302, 2310, 2354, 2303, 2331, 3034, 2332, 2286, 3035, 2343, 2321 (Tờ bản đồ 12)
Đồng Nhà Ma -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3722
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1175, 1789, 1794, 1784, 1776, 1783, 1785, 1782, 1249, 1790, 1774, 1252, 1196, 1210, 1180, 1248, 1188, 1224, 1207 (Tờ bản đồ 7;11)
Đồng Mùi Tui Dưới -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3723
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1219, 649, 1202, 647, 1216, 1232, 1235, 1242, 1258, 1231, 1213, 620, 1228, 1229, 638, 648, 1200, 642, 1204, 1220, 1192, 1194, 1195, 1201, 639, 632, 646, 1215, 613, 621, 1212, 1191, 1199, 1093 (Tờ bản đồ 6;10;11)
Đồng Lăng Bà Bờu -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3724
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1004, 1008, 991, 1036, 994, 935, 952 (Tờ bản đồ 9)
Đồng Cò Đỏ -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3725
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 590, 628, 614, 641, 640, 606, 576, 589, 1739 (Tờ bản đồ 6;7)
Đồng Chùa -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3726
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1788, 2264, 1997, 1779, 1995, 1969, 1768, 1773, 1781, 1770, 1769, 1772, 1762, 1763, 1767, 1777, 1780, 1787, 1752, 1996, 2018, 2265, 2282 (Tờ bản đồ 7;8;12)
Đồng Cầu Ao -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3727
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 469, 1597, 1590, 1591, 1608, 1594, 465, 1609, 464, 1606, 1604, 1620, 1637, 1615, 1607, 1610, 1626, 1605, 1596, 470, 1611, 478, 1614, 1593, 1595, 1628, 1651, 1618, 1629 (Tờ bản đồ 6;7)
Đồng Hồ -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3728
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1273, 1538, 1494, 1505, 1524, 1243, 1248, 1241, 1223, 1522, 1527, 1528, 1272, 1536, 1541, 1222, 1578, 1587, 1493, 1539, 1508, 1515, 1526, 1565, 1525, 1564, 1537, 1550, 1567, 1551, 1566, 1523, 1507 (Tờ bản đồ 3;7)
Đồng Đập -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3729
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1215, 1245, 1194, 1213, 1247, 1193, 1218, 1192, 1214, 1246, 1219, 1216, 1191, 1217, 1492 (Tờ bản đồ 3)
Đồng Cửa Chác -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3730
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 604, 628, 579, 593, 575, 574, 588, 592, 603, 652, 567, 601, 566, 568, 602 (Tờ bản đồ 6)
Đồng Chùa -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3731
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 928, 962, 1278, 989, 994, 948, 909, 958 (Tờ bản đồ 3)
Đồng Cho Rọ -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3732
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1166, 1147, 1185, 1257, 1113, 1137, 1146, 1167, 1152, 1133, 1111, 1121, 1112, 1132, 1153, 1124, 1131, 1145, 1178, 1158, 1103, 1109, 1120 (Tờ bản đồ 9)
Đồng Hoang Chứa -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3733
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1987, 2003, 2276, 2277, 2021, 2267, 1974, 2002, 2015, 2275, 1973, 2016, 1986 (Tờ bản đồ 8;12)
Đồng Địa Đồng -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3734
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2005, 1984, 2004, 1866, 1945, 1976, 2011, 1921, 1860, 1897, 1922, 1927, 1978, 2009, 1952, 1953, 1954, 1985, 2006, 2010, 2024, 2025, 1946, 1865, 1891, 1896, 1979, 1923, 1925, 1947, 1980, 1977, 1920, 2268 (Tờ bản đồ 8;12)
Đồng Vườn -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3735
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2013, 2290, 2022, 2300, 2299, 2012, 2289, 2274, 2301, 2335, 2336, 3031 (Tờ bản đồ 8;12)
Đồng Nhà Ma -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3736
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 607; 615…616; 621; 627; 642...644; 646; 648; 649; 650…656; 658…674; 376…680; (Tờ bản đồ 11)
Lò Gạch - Trọt đình
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3737
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 517; 519; 529; 553; 554; 558; 564; 569; 570; 575; 578; 253; 584; 590; 591; 593; 596; 614; 622; 623; (Tờ bản đồ 11)
Trọt giếng - Trọt đình
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3738
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 520...522; 524; 526; 534; 537; 544; 545; 552; 555; 557; 562; 563; 568; 571…574; 579…581; 586; 588; 592; 598; 600; 601; 603; 606; 609; (Tờ bản đồ 11)
Đồng Vụ 2 - Vện Rào
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3739
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 518; 523; 525; 530; 531; 536; 539; 541…543; 547; 549; 550; 556; 559; (Tờ bản đồ 11)
Đồng vụ 2 - Vện Rào
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3740
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1126; 1127; 1138; 1139; 1307…1309; 1372…1374; 1699; 1701; 1707; 1715; 1719; 1724; 1725; 1730; 1743; 1747; 1749; 1767; 1784; 1792; 1826; (Tờ bản đồ )
Cựa đình - Cồn Trổ Rú dẻ
38.500
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
185
186
187
188
189
…
303
Tiếp »
070 6141 858