Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Văn Sơn (từ thửa số 143, tờ bản đồ số 16) - Cuối Đặng Ngọc Long (đến thửa số 1374, tờ bản đồ số 16) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Đức (từ thửa số 102, tờ bản đồ số 16) - Cuối Nguyễn Thị Thanh (đến thửa số 88, tờ bản đồ số 16) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Lý (từ thửa số 95, tờ bản đồ số 16) - Cuối Hồ Thị Tùng (đến thửa số 2194, tờ bản đồ số 16) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Lê Văn Lục (từ thửa số 83, tờ bản đồ số 16) - Cuối Hoàng Hữu Hệ (đến thửa số 29, tờ bản đồ số 16) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Thị Hà (từ thửa số 201, tờ bản đồ số 12) - Cuối Thái Đình Thành, Nguyễn Cảnh Phú (đến thửa số 162, tờ bản đồ số 12) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Tuyền (từ thửa số 242, tờ bản đồ số 16) - Cuối Thái Đình Đường (đến thửa số 204, tờ bản đồ số 12) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Hoàng Hũu Dần (từ thửa số 121, tờ bản đồ số 16) - Cuối Nguyễn Hữu Thành (đến thửa số 250, tờ bản đồ số 12) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Đông Xuân - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Đường (từ thửa số 40, tờ bản đồ số 15) - Cuối Thái Thị Nhung (đến thửa số 294, tờ bản đồ số 15) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
29 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Đông Xuân - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Cảnh Lợi (từ thửa số 948, tờ bản đồ số 11) - Cuối Nguyễn Thị Lan (đến thửa số 1174, tờ bản đồ số 11) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
30 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đông Xuân - Xã Hòa Sơn | Đầu Phạm Viết Luật (từ thửa số 77, tờ bản đồ số 15) - Cuối Thái Văn Hưng (đến thửa số 400, tờ bản đồ số 11) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
31 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đông Xuân - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Văn Phương (từ thửa số 1391, tờ bản đồ số 15) - Cuối Hoàng Thị Soa (đến thửa số 1364, tờ bản đồ số 15) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
32 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đông Xuân - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Cảnh Sáu (từ thửa số 41, tờ bản đồ số 15) - Cuối Nguyễn Thị Nhị (đến thửa số 487, tờ bản đồ số 12) | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
33 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đông Xuân - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Huệ (từ thửa số 407, tờ bản đồ số 15) - Cuối Nguyễn Đình Tư (đến thửa số 65, tờ bản đồ số 15) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
34 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Thị Bằng (từ thửa số 501, tờ bản đồ số 11) - Cuối Nguyễn Đức Tăng (đến thửa số 772, tờ bản đồ số 11) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
35 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Thị Thăng (từ thửa số 87, tờ bản đồ số 12) - Cuối Bùi Thị Tư (đến thửa số 45, tờ bản đồ số 12) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
36 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Cảnh Trình (từ thửa số 304, tờ bản đồ số 11) - Cuối Nguyễn Đức Tý (đến thửa số 99, tờ bản đồ số 12) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
37 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Bùi Văn Hải (từ thửa số 116, tờ bản đồ số 11) - Cuối Thái Văn Năm (đến thửa số 47, tờ bản đồ số 11) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
38 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Minh (từ thửa số 121, tờ bản đồ số 11) - Cuối Nguyễn Cảnh Thanh (đến thửa số 02, tờ bản đồ số 11) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
39 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Đình Quế (từ thửa số 13, tờ bản đồ số 12) - Cuối Lê Văn Hiệp (đến thửa số 22, tờ bản đồ số 12) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
40 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Thế (từ thửa số 144, tờ bản đồ số 11) - Cuối Phan Thị Xuân (đến thửa số 493, tờ bản đồ số 12) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |