Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Hồ Thị Nghệ (từ thửa số 608, tờ bản đồ số 10) - Cuối Thái Đình Lương (đến thửa số 948, tờ bản đồ số 10) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
42 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Lê Văn Căn (từ thửa số 264, tờ bản đồ số 11) - Cuối Hồ Thị Hường (đến thửa số 454, tờ bản đồ số 11) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
43 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Cảnh Kha (từ thửa số 265, tờ bản đồ số 11) - Cuối Lê Thị Thu (đến thửa số 83, tờ bản đồ số 11) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
44 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Phan Văn Thành (từ thửa số 608, tờ bản đồ số 10) - Cuối Hoàng Thị Trúc (đến thửa số 321, tờ bản đồ số 11) | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
45 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh (cụm Quyết Thắng) - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Cảnh Quang (từ thửa số 132, tờ bản đồ số 01) - Cuối Nguyễn Cảnh Đức (đến thửa số 128, tờ bản đồ số 01) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
46 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Doãn Thuận (từ thửa số 805, tờ bản đồ số 10) - Cuối Thái Doãn Cường (đến thửa số 995, tờ bản đồ số 10) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
47 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Đào Văn Võ (từ thửa số 391, tờ bản đồ số 10) - Cuối Thái Thị Tám (đến thửa số 964, tờ bản đồ số 10) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
48 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Đình Vạn (từ thửa số 366, tờ bản đồ số 10) - Cuối Thái Thị Vận (đến thửa số 536, tờ bản đồ số 10) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
49 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Phan Thị Trúc (từ thửa số 279, tờ bản đồ số 10) - Cuối Thái Thị Vân (đến thửa số 150, tờ bản đồ số 10) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
50 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Lê Văn Trường (từ thửa số 684, tờ bản đồ số 10) - Cuối Võ Văn Việt (đến thửa số 1859, tờ bản đồ số 10) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
51 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Nga (từ thửa số 431, tờ bản đồ số 10) - Cuối Nguyễn Đình Sửu (đến thửa số 246, tờ bản đồ số 10) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
52 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Thuận (từ thửa số 247, tờ bản đồ số 10) - Cuối Nguyễn Văn Phong (đến thửa số 1765, tờ bản đồ số 10) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
53 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Đào Văn Son (từ thửa số 182, tờ bản đồ số 09) - Cuối Nguyễn Văn Minh (đến thửa số 80, tờ bản đồ số 09) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
54 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Đào Văn Tiến (từ thửa số 183, tờ bản đồ số 09) - Cuối Trần Văn Nhật (đến thửa số 177, tờ bản đồ số 09) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
55 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Xuân (từ thửa số 192, tờ bản đồ số 09) - Cuối Hoàng Thị Hiệp (đến thửa số 187, tờ bản đồ số 09) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
56 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Xuân (từ thửa số 193, tờ bản đồ số 09) - Cuối Hoàng Như Dung (đến thửa số 46, tờ bản đồ số 09) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
57 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Doãn Hồng (từ thửa số 188, tờ bản đồ số 09) - Cuối Lê Thị Hoa (đến thửa số 17, tờ bản đồ số 09) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
58 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Thắng (từ thửa số 177, tờ bản đồ số 04) - Cuối Mai Thị Thiết (đến thửa số 179, tờ bản đồ số 04) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
59 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Lê Thị Liên (từ thửa số 400, tờ bản đồ số 05) - Cuối Nguyễn Thị Đờn (đến thửa số 257, tờ bản đồ số 05) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
60 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Ba (từ thửa số 401, tờ bản đồ số 05) - Cuối Thái Đình Bảy (đến thửa số 242, tờ bản đồ số 05) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |