Trang chủ page 62
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh - Xã Thịnh Sơn | Khu dân cư xóm 4 cũ (từ thửa đất số 1075, tờ bản đồ số 14) - Đường Thịnh Tân (đến thửa đất số 1054, tờ bản đồ số 14) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1222 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh - Xã Thịnh Sơn | Khu Quy hoạch đất ở xóm 4 cũ (từ thửa đất số 1673, tờ bản đồ số 17) - Đường Thịnh Tân (đến thửa đất số 981, tờ bản đồ số 17) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1223 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Tân - Xã Thịnh Sơn | Nhà ông Mai xóm 1 cũ (từ thửa đất số 596, tờ bản đồ số 17) - Nhà ông Trị xóm 1 cũ (đến thửa đất số 558, tờ bản đồ số 17) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1224 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Tân - Xã Thịnh Sơn | Nhà Bà Hồ xóm 1 cũ (từ thửa đất số 462, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Nhất xóm 1 cũ (đến thửa đất số 1077, tờ bản đồ số 17) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1225 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Tân - Xã Thịnh Sơn | Khu quy hoạch đất ở xóm 14 cũ (từ thửa đất số 1734, tờ bản đồ số 17) - Đường ngõ xóm (đến thửa đất số 1743, tờ bản đồ số 17) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1226 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Tân - Xã Thịnh Sơn | Khu dân cư xóm 5 cũ (từ thửa đất số 14, tờ bản đồ số 14) - Đường Tràng Minh (đến thửa đất số 1042, tờ bản đồ số 14) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1227 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Tân - Xã Thịnh Sơn | Quốc lộ 7 (từ thửa đất số 143, tờ bản đồ số 11) - Khu dân cư xóm 5 cũ (đến thửa đất số 1170, tờ bản đồ số 11) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1228 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Văn Thịnh - Xã Thịnh Sơn | Giáp xã Văn Sơn (từ thửa đất số 281, tờ bản đồ số 5) - Khu dân cư xóm 12 cũ (đến thửa đất số 586, tờ bản đồ số 5) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1229 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Bài Giang - Xã Thịnh Sơn | Khu dân cư xóm 12 cũ (từ thửa đất số 440, tờ bản đồ số 5) - Khu dân cư xóm 12 cũ (đến thửa đất số 914, tờ bản đồ số 5) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1230 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Bài Giang - Xã Thịnh Sơn | Khu dân cư xóm 11 cũ (từ thửa đất số 1351, tờ bản đồ số 8) - Khu dân cư xóm 11 cũ (đến thửa đất số 183, tờ bản đồ số 8) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1231 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Bài Giang - Xã Thịnh Sơn | Nhà Văn hóa xóm 15 cũ (từ thửa đất số 1106, tờ bản đồ số 8) - Khu dân cư xóm 10 cũ (đến thửa đất số 789, tờ bản đồ số 8) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1232 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Thịnh Bài Giang - Xã Thịnh Sơn | Quốc lộ 7 (từ thửa đất số 296, tờ bản đồ số 10) - Khu dân cư xóm Đại Đồng (đến thửa đất số 1223, tờ bản đồ số 11) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1233 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7 - Xã Thịnh Sơn | Công Ty Trường An Thúy Danh (Từ thửa đất số 318 tờ bản đồ số 10) - Khu quy hoạch Đồng Cửa, Chùa Diệc (đến thửa đất số 1375 tờ bản đồ số 11) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1234 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên - Xã Văn Sơn | - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1235 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các trục ngõ nhỏ xóm 5 `còn lại - Xã Đặng Sơn | (từ thửa số 299;240tờ bản đồ số 4 - (đến thửa số 100;108;97 tờ bản đồ số 4 ) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1236 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Đường Vom Cóc (từ thửa số 890 ;898 tờ bản đồ số 4) - (đến thửa số 909 tờ bản đồ số 4) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1237 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Đường tuyến giữa từ nhà ông Vinh (từ thửa số 61;62 tờ bản đồ số 4) - Đến vùng hồ nhà ông Hồng (đến thửa số 149;136 tờ bản đồ số 4) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1238 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Đường giáp Nam Sơn từ nhà ông Vị (từ thửa số 138;103tờ bản đồ số 4) - Đến nhà bà Thành (đến thửa số 28;58 tờ bản đồ số 4) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1239 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Đường Bàu Cựa Từ nhà ông Tường (từ thửa số 1252 tờ bản đồ số 4) - Đến đường QL 7 nhà ông Tuệ (đến thửa số 1232 tờ bản đồ số 4) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1240 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Từ nhà ông Mạo (từ thửa số 355;337 tờ bản đồ số 4) - Đến đường QL 7 nhà ông Phước (đến thửa số 227;224 tờ bản đồ số 4) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |