Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Tình (từ thửa số 598 tờ bản đồ số 15) - Nguyễn Văn Lợi (đến thửa số 614 tờ bản đồ số 15) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
242 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Phúc Giáp (từ thửa số 518 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Hữu Hồng (đến thửa số 61 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
243 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Quang (từ thửa số 109 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Thị Nam (đến thửa số 166 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
244 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Hồng Hóa (từ thửa số 142 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Văn Lý (đến thửa số 141 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
245 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Quang (từ thửa số 1101 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Hữu Chung (đến thửa số 30 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
246 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Bưởi (từ thửa số 250 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Văn Toàn (đến thửa số 205 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
247 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Đức (từ thửa số 366 tờ bản đồ số 12) - Trần Thị Tám (đến thửa số 244 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
248 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Chín (từ thửa số 71 tờ bản đồ số 15) - Trần Văn Hải (đến thửa số 196 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
249 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Quý (từ thửa số 1695 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Thân (đến thửa số 1700 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
250 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Đình Thành (từ thửa số 266 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Minh (đến thửa số 341 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
251 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Tuấn (từ thửa số 204 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Quý (đến thửa số 1260 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
252 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Đình Thành (từ thửa số 1674 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Giáp (đến thửa số 185 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
253 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Sơn (từ thửa số 432 tờ bản đồ số 11) - Nhà Thờ Họ Lê (đến thửa số 366 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
254 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Cảnh Phú (từ thửa số 537 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Cảnh Định (đến thửa số 1266 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
255 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Đồng (từ thửa số 485 tờ bản đồ số 14) - Lê Đình Thân (đến thửa số 1703 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
256 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Thị Lan (từ thửa số 1806 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Cảnh Sửu (đến thửa số 536 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
257 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Thực (từ thửa số 346 tờ bản đồ số 14) - Lê Đình Thân (đến thửa số 1703 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
258 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Trạm y tế xã (từ thửa số 184 tờ bản đồ số 11) - Phan Sỹ Thực (đến thửa số 346 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
259 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Duy Minh (từ thửa số 32 tờ bản đồ số 14) - Trần Trọng Toàn (đến thửa số 1242 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
260 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Đình Hiền (từ thửa số 1806 tờ bản đồ số 11) - Phan Sỹ Thực (đến thửa số 346 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |