Trang chủ page 29
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
561 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1553, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 756, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
562 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1555, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 719, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
563 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1557, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 694, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
564 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 636, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 777, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
565 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 433, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 786, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
566 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 185, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 44, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
567 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 188, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 74, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
568 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 92, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 43, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
569 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 246, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 216, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
570 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 272, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 186, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
571 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1283, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 738 tờ bản đồ số 03 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
572 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 417, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 149, tờ bản đồ số 08 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
573 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 459, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 1416, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
574 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 348, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 417, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
575 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 558, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 456, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
576 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 847, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 521, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
577 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 525, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 262 tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
578 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 901 tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 483, tờ bản đồ số 08 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
579 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 753, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 924, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
580 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 864, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 628, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |