Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 86
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Ninh Thuận
Trang 86
Bảng giá đất tại Ninh Thuận năm 2025 | Trang 86
Ban hành kèm theo văn bản số
14/2020/QĐ-UBND
ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Ninh Thuận (Văn bản sửa đổi bổ sung số
79/2024/QĐ-UBND
ngày 01/10/2024 của UBND tỉnh Ninh Thuận)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
1701
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thôn Nhơn Hội (khu phố 1) - Phường Đô Vinh
-
3.100.000
2.750.000
2.460.000
0
0
Đất ở đô thị
1702
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thôn Tấn Lộc (khu phố 4) - Phường Kinh Dinh
-
2.980.000
2.380.000
1.980.000
0
0
Đất ở đô thị
1703
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Đất Mới (khu phố 9) - Phường Mỹ Đông
-
3.860.000
3.410.000
3.050.000
0
0
Đất ở đô thị
1704
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thôn Mỹ Nghĩa (khu phố 7, 8) - Phường Mỹ Đông
-
2.310.000
1.950.000
1.850.000
0
0
Đất ở đô thị
1705
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Xóm Cồn (khu phố 3); thôn Đông Ba (khu phố 4, 5, 6) - Phường Mỹ Đông
-
2.640.000
2.050.000
1.850.000
0
0
Đất ở đô thị
1706
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu phố 1, 2 (thôn Mỹ An) - Phường Mỹ Đông
-
4.140.000
3.620.000
3.220.000
0
0
Đất ở đô thị
1707
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Các khu phố còn lại - Phường Đông Hải
-
4.640.000
3.710.000
2.850.000
0
0
Đất ở đô thị
1708
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thôn Phú Thọ - Phường Đông Hải
-
3.320.000
2.780.000
2.390.000
0
0
Đất ở đô thị
1709
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu phố 4,5 - Phường Mỹ Hải
-
2.720.000
2.180.000
1.980.000
0
0
Đất ở đô thị
1710
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu phố 2, 3 - Phường Mỹ Hải
-
3.110.000
2.720.000
2.080.000
0
0
Đất ở đô thị
1711
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu phố 1 - Phường Mỹ Hải
-
4.360.000
3.350.000
2.420.000
0
0
Đất ở đô thị
1712
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu quy hoạch dân cư Bình Sơn - Các khu phố còn lại
-
5.760.000
4.740.000
0
0
0
Đất ở đô thị
1713
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Các khu phố còn lại - Khu phố 3
-
5.760.000
4.740.000
4.020.000
0
0
Đất ở đô thị
1714
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu phố 3 - Phường Mỹ Bình
-
4.530.000
3.580.000
3.360.000
0
0
Đất ở đô thị
1715
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu phố 5, 6, 10, 12 - Phường Văn Hải
-
2.290.000
2.100.000
1.940.000
0
0
Đất ở đô thị
1716
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu phố 1, 2, 3, 4, 7, 8, 11 - Phường Văn Hải
-
3.600.000
3.150.000
2.520.000
0
0
Đất ở đô thị
1717
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thôn Tân Sơn 1, Tân Sơn 2 - Xã Thành Hải
-
2.890.000
2.520.000
1.900.000
0
0
Đất ở đô thị
1718
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thôn Công Thành, Thành Ý - Xã Thành Hải
-
1.720.000
1.600.000
1.520.000
0
0
Đất ở đô thị
1719
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thôn Cà Đú - Xã Thành Hải
-
1.920
1.740.000
1.420.000
0
0
Đất ở đô thị
1720
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Hà - Xã miền núi
Đất nông nghiệp khác và Đất chăn nuôi tập trung -
152.100
128.700
99.500
0
0
Đất nông nghiệp khác
« Trước
1
…
84
85
86
87
88
…
139
Tiếp »
070 6141 858