Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Kênh Hòa Bình - kênh 4 | 282.960 | 169.776 | 113.184 | 56.592 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
402 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh 3 (Lẩm Bà Bang) - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Đường 30/4 - Tân lộ Kiều Lương | 282.960 | 169.776 | 113.184 | 56.592 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
403 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường cộ nội đồng kênh 30/4 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Cuối KDC - Đường Lê Hồng Phong | 282.960 | 169.776 | 113.184 | 56.592 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
404 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Đường Mậu Thân - Đường Lê Hồng Phong | 1.139.700 | 683.820 | 455.880 | 227.940 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
405 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường 30/4 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Ngã 4 Hoàng Diệu, Nguyễn Tri Phương - hết khu dân cư | 1.729.200 | 1.037.520 | 691.680 | 345.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
406 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Các tuyến đường nội bộ - | 1.414.800 | 848.880 | 565.920 | 282.960 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
407 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Tiếp giáp đường Bờ Tây - | 1.886.400 | 1.131.840 | 754.560 | 377.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
408 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Bờ Tây Quốc lộ 91 - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Phường B - | 1.886.400 | 1.131.840 | 754.560 | 377.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
409 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Trưng Vương - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Các tuyến đường nội bộ - | 2.829.600 | 1.697.760 | 1.131.840 | 565.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
410 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Phạm Ngọc Thạch - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Suốt đường - | 2.358.000 | 1.414.800 | 943.200 | 471.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
411 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Chợ phường Châu Phú B - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Các tuyến đường nội bộ còn lại - | 2.672.400 | 1.603.440 | 1.068.960 | 534.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
412 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Chợ phường Châu Phú B - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Đường số 1, 2 - | 4.244.400 | 2.546.640 | 1.697.760 | 848.880 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
413 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Trạm Khí tượng Thủy văn - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Lê Lợi - suốt đường | 2.279.400 | 1.367.640 | 911.760 | 455.880 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
414 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Lê Lợi - La Thành Thân | 2.829.600 | 1.697.760 | 1.131.840 | 565.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
415 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Tôn Thất Tùng (cư xá 20-80) - Đường Loại 4 - Phường Châu Phú B | Suốt đường - | 2.829.600 | 1.697.760 | 1.131.840 | 565.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
416 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Mậu Thân - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Suốt đường - | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.872.000 | 936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
417 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Đường Số 2, 3 (khu bệnh viện cũ) - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Suốt đường - | 4.590.000 | 2.754.000 | 1.836.000 | 918.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
418 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Trần Nguyên Hãn - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Lê Lợi - Phan Đình Phùng | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
419 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | Thi Sách - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại | 6.480.000 | 3.888.000 | 2.592.000 | 1.296.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
420 | An Giang | Thành phố Châu Đốc | KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường Loại 3 - Phường Châu Phú B | Tiếp giáp đường Hoàng Diệu - | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.340.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |