Trang chủ page 109
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2161 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | Cầu Bà Bóng - Trạm Y tế | 1.260.000 | 756.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2162 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Các đường đất còn lại toàn xã - | 439.600 | 263.760 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2163 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường dal - Xã Mỹ Hòa Hưng | Đường Mỹ Khánh 1 - Chùa Ông Hổ | 263.900 | 158.340 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2164 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Đường nhựa ấp Mỹ Thạnh (Suốt đường) - | 395.500 | 237.300 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2165 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Chùa - Xã Mỹ Hòa Hưng | Đường chính qua Trung tâm hành chính xã - Hết ranh Chùa Hưng Long | 395.500 | 237.300 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2166 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường bê tông - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Tư Cảnh - Cầu Ba Thắng | 494.900 | 296.940 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2167 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường bê tông - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cống Út Na - Cầu Nam Dần | 494.900 | 296.940 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2168 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Tuyến kênh Ông Cào - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Tư Cảnh - Hết đường Bê tông | 494.900 | 296.940 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2169 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường bê tông - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Bảy Thịnh - Cầu nhánh Rạch Rích | 494.900 | 296.940 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2170 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Rạch Sung - Cầu Năm Dần | 263.900 | 158.340 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2171 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Khu dân cư Mỹ An 2 - | 527.800 | 316.680 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2172 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Các đường trong Khu dân cư Mỹ Khánh 2 (vượt lũ) - | 395.500 | 237.300 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2173 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Tuyến đường phà Trà Ôn - Rạch Sung (cặp Sông Hậu) | 395.500 | 237.300 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2174 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Tuyến đường Cầu Sáu Ỵ - Bến phà Ô Môi | 395.500 | 237.300 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2175 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường sau chợ Trà Mơn - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Út Lai - Chợ Trà Mơn | 923.300 | 553.980 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2176 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Tuyến Xếp Dài - Xã Mỹ Hòa Hưng | Tư Nở - Rạch Rích | 692.300 | 415.380 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2177 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ An 1, 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Hai Diệm - Cầu Rạch Rích | 395.500 | 237.300 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2178 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Thuận Hiệp - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu đầu lộ - Miếu Ông Hổ | 659.400 | 395.640 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2179 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Đường cặp rạch Trà Mơn (Suốt tuyến) - | 395.500 | 237.300 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2180 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Trạm Y tế - Bến phà Trà Ôn | 527.800 | 316.680 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |