Trang chủ page 47
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
921 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu Đô Thị Golden City An Giang và Khu Liên Hợp VH, TT, DV Hội chợ triển lãm và dân cư Phường Mỹ Hòa (Giai đoạn 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Các đường còn lại - | 13.986.000 | 8.391.600 | 5.594.400 | 2.797.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
922 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu Đô Thị Golden City An Giang và Khu Liên Hợp VH, TT, DV Hội chợ triển lãm và dân cư Phường Mỹ Hòa (Giai đoạn 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Tuyến N8A, N8B và Đường số 21 - | 14.763.000 | 8.857.800 | 5.905.200 | 2.952.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
923 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Suốt đường | 15.281.000 | 9.168.600 | 6.112.400 | 3.056.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
924 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Lê Trọng Tấn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa | Từ ranh phường Mỹ Phước đến hết Khu dân cư Tây đại học mở rộng - | 10.554.600 | 6.332.760 | 4.221.840 | 2.110.920 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
925 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa | Trong phạm vi dự án Khu dân cư Tây đại học mở rộng - | 10.554.600 | 6.332.760 | 4.221.840 | 2.110.920 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
926 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu đô thị Golden City An Giang (giai đoạn 2) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong khu dân cư - | 14.666.400 | 8.799.840 | 5.866.560 | 2.933.280 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
927 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu tái định cư Trung tâm hành chính TP. Long Xuyên và Khu tái định cư Vịnh Trà Long Xuyên - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC - | 10.864.000 | 6.518.400 | 4.345.600 | 2.172.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
928 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh 943 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa | 9.777.600 | 5.866.560 | 3.911.040 | 1.955.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
929 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Ông Mạnh - Cầu Nguyễn Thái Học | 11.543.000 | 6.925.800 | 4.617.200 | 2.308.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
930 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hoàng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường - | 21.098.000 | 12.658.800 | 8.439.200 | 4.219.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
931 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Nguyễn Thái Học - Nguyễn Hoàng | 21.868.000 | 13.120.800 | 8.747.200 | 4.373.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
932 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Mương Điểm - cầu Bằng Tăng | 16.016.000 | 9.609.600 | 6.406.400 | 3.203.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
933 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm | 22.176.000 | 13.305.600 | 8.870.400 | 4.435.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
934 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu ông Mạnh - Nguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18) | 27.720.000 | 16.632.000 | 11.088.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
935 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC cặp rạch Ba Đá - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC - | 2.226.000 | 1.335.600 | 890.400 | 445.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
936 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC cặp rạch Xẻo Thoại - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC - | 2.226.000 | 1.335.600 | 890.400 | 445.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
937 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC Nam Tầm Bót - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC - | 2.226.000 | 1.335.600 | 890.400 | 445.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
938 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Hai Vót - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Rạch Xẻo Chanh - hết ranh KDC | 2.226.000 | 1.335.600 | 890.400 | 445.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
939 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Ranh phường Mỹ Hòa - Ranh phường Mỹ Quý | 1.669.500 | 1.001.700 | 667.800 | 333.900 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
940 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Đào - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường cặp Rạch Mương Khai | 1.669.500 | 1.001.700 | 667.800 | 333.900 | 0 | Đất TM-DV đô thị |