Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 - Thị trấn Phước Bửu | Đoạn đường 1 chiều thị trấn Phước Bửu có vỉa hè (Từ thửa số 10,13 tờ 27 đến hết thửa 213 và 355 tờ 51) - | 1.157.000 | 8.099.000 | 5.785.000 | 4.628.000 | 3.471.000 | Đất ở đô thị |
62 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Bình Giã | 8.099.000 | 5.669.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | Đất ở đô thị |
63 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Phạm Hùng - Thị trấn Phước Bửu | Từ Huỳnh Minh Thạnh - đến Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 2.430.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
64 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Phạm Hùng - Thị trấn Phước Bửu | Từ Xuyên Phước Cơ đến Huỳnh Minh Thạnh - | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 2.430.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
65 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 2.430.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
66 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Nguyễn Minh Khanh - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 24.300.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
67 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Nguyễn Huệ - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 2.430.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
68 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Lý Tự Trọng - Thị trấn Phước Bửu | Đoạn có trải nhựa - | 8.099.000 | 5.669.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | Đất ở đô thị |
69 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Lê Lợi - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 2.430.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
70 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Trường Huỳnh Minh Thạnh (đoạn có vỉa hè) - | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 2.430.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
71 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Hùng Vương - Xuyên Phước Cơ | 8.099.000 | 5.669.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | Đất ở đô thị |
72 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Đường 27/4 - Hùng Vương | 1.157.000 | 8.099.000 | 5.785.000 | 4.628.000 | 3.471.000 | Đất ở đô thị |
73 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Giáp Quốc lộ 55 - Điểm giáp đường 27/4 | 12.727.000 | 8.909.000 | 6.364.000 | 5.091.000 | 3.818.000 | Đất ở đô thị |
74 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Hùng Vương - Thị trấn Phước Bửu | Đoạn còn lại - | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 2.430.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
75 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Hùng Vương - Thị trấn Phước Bửu | Từ đường Xuyên Phước Cơ - đến ngã ba giao đường Trần Hưng Đạo | 8.099.000 | 5.669.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | Đất ở đô thị |
76 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Hoàng Việt - Thị trấn Phước Bửu | Bình Giã - Hết đường nhựa | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 2.430.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
77 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu | Từ Đường 27/4 - đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu | 8.678.000 | 6.074.000 | 4.339.000 | 3.471.000 | 2.603.000 | Đất ở đô thị |
78 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu | Từ Ngã ba bến xe - đến Giao đường 27/4,có vỉa hè | 9.256.000 | 6.479.000 | 4.628.000 | 3.702.000 | 2.777.000 | Đất ở đô thị |
79 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường vành đai thị trấn Phước Bửu | Giáp Huỳnh Minh Thạnh - Khu tái định cư thị trấn Phước Bửu | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 2.430.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
80 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường 27/4 thị trấn Phước Bửu | - | 1.157.000 | 8.099.000 | 5.785.000 | 4.628.000 | 3.471.000 | Đất ở đô thị |