Trang chủ page 144
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2861 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N6 | D1 - D7 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
| 2862 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N5 | D2 - D6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
| 2863 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N3A | D3 - D6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
| 2864 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N3 | D1 - D7 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
| 2865 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N2 | D2 - D8 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
| 2866 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N1 | D1 - D8 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
| 2867 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D8 | N1 - D7 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
| 2868 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D7 | D8 - N6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
| 2869 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D6 | N2 - N6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
| 2870 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D3 | N1 - N6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
| 2871 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D2 | N1 - N6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
| 2872 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D1 | N1 - N6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
| 2873 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D5 | N1 - N6 | 6.536.000 | 4.575.000 | 3.268.000 | 2.614.000 | 1.961.000 | Đất ở nông thôn |
| 2874 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N4 | Hương lộ 2 - Trần Phú | 7.690.000 | 5.383.000 | 3.845.000 | 3.076.000 | 2.306.000 | Đất ở nông thôn |
| 2875 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 11B - xã Hòa Long | Đoạn không có vỉa hè - Tỉnh lộ 52 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.615.000 | Đất ở nông thôn |
| 2876 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 11B - xã Hòa Long | Võ Văn Kiệt - Đoạn có vỉa hè | 6.536.000 | 4.575.000 | 3.268.000 | 2.614.000 | 1.961.000 | Đất ở nông thôn |
| 2877 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 20A | Quốc lộ 56 - Giáp ranh khu dân cư Lan Anh | 4.614.000 | 323.000 | 2.307.000 | 1.846.000 | 1.384.000 | Đất ở nông thôn |
| 2878 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường số 66 (đường phía Tây Trường MN Long Phước, xã Long Phước) | Tỉnh lộ 52 - Đường số 9 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.615.000 | Đất ở nông thôn |
| 2879 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các tuyến đường giao thông nông thôn (đường đất) có chiều rộng từ 6m trở lên - xã Hòa Long | - | 4.229.000 | 296.000 | 2.114.000 | 1.692.000 | 1.268.000 | Đất ở nông thôn |
| 2880 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các tuyến đường giao thông nông thôn đã được trải nhựa, bêtông xi măng có chiều rộng từ 4m đến dưới 6m | - | 3.760.000 | 2.632.000 | 1.879.000 | 1.504.000 | 1.128.000 | Đất ở nông thôn |