Trang chủ page 49
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường vào cảng Lò Vôi - xã Phước Tỉnh | Từ Hương lộ 5 (đầu thửa 204 và 250, tờ BĐ số 43) - đến cuối tuyến | 2.256.000 | 1.579.200 | 1.127.400 | 902.400 | 676.800 | Đất TM-DV nông thôn |
962 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường vào cảng Hồng Kông - xã Phước Tỉnh | Từ Hương lộ 5 (đầu thửa 212 và 132, tờ BĐ số 43) - đến cuối tuyến | 2.256.000 | 1.579.200 | 1.127.400 | 902.400 | 676.800 | Đất TM-DV nông thôn |
963 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Xã Phước Tỉnh | Đường từ Quốc lộ 55 mới - đến Trường bán trú Cao Văn Ngọc (giáp Hương lộ 14) | 1.025.400 | 717.600 | 512.400 | 410.400 | 307.200 | Đất TM-DV nông thôn |
964 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Xã Phước Tỉnh | Đường từ Ngã tư xã Tam Phước - đến giáp Quốc lộ 55 (qua Trung tâm Y tế huyện Long Điền) | 1.692.000 | 1.184.400 | 846.000 | 676.800 | 507.600 | Đất TM-DV nông thôn |
965 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường quy hoạch số 16 - xã Phước Tỉnh | Đoạn tiếp nối từ ranh thị trấn Long Điền - Quốc lộ 55 (Đoạn thuộc xã An Ngãi) | 1.804.200 | 1.263.000 | 902.400 | 721.200 | 541.200 | Đất TM-DV nông thôn |
966 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường nội bộ khu tái định cư Phước Tỉnh | Toàn bộ các tuyến đường nội bộ khu tái định cư Phước Tỉnh - | 2.819.400 | 1.973.400 | 1.410.000 | 1.127.400 | 846.000 | Đất TM-DV nông thôn |
967 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường ngã ba Lò Vôi - xã Phước Tỉnh | Giáp ranh thị trấn Long Hải - Cầu Trắng thuộc xã Phước Hưng | 4.792.800 | 3.355.200 | 2.397.000 | 1.917.600 | 1.437.600 | Đất TM-DV nông thôn |
968 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường liên xã Phước Hưng - Phước Tỉnh | - | 3.384.000 | 2.368.800 | 1.692.000 | 1.353.600 | 1.015.200 | Đất TM-DV nông thôn |
969 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường Hải Lâm – Bàu Trứ (xã Phước Hưng – xã Tam Phước) | Từ Ngã 3 trường bắn Tam Phước (thửa số 14 và 20, tờ BĐ số 3) - đến cuối tuyến | 1.692.000 | 1.184.400 | 846.000 | 676.800 | 507.600 | Đất TM-DV nông thôn |
970 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường Hải Lâm – Bàu Trứ (xã Phước Hưng – xã Tam Phước) | Từ Trường THCS Nguyễn Trãi (thửa 5 và 18, tờ BĐ số 38) - đến Ngã 3 Trường bắn Tam Phước (thửa số 14 và 20, tờ BĐ số 3) | 1.804.200 | 1.263.000 | 902.400 | 721.200 | 541.200 | Đất TM-DV nông thôn |
971 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường Hải Lâm – Bàu Trứ (xã Phước Hưng – xã Tam Phước) | Từ Tỉnh lộ 44A – GĐ2 - đến Trường THCS Nguyễn Trãi (thửa 5 &18, tờ BĐ số 38) | 2.819.400 | 1.973.400 | 1.410.000 | 1.127.400 | 846.000 | Đất TM-DV nông thôn |
972 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường Hải Lâm – Bàu Trứ (xã Phước Hưng – xã Tam Phước) | Tỉnh lộ 44A - Tỉnh lộ 44A –GĐ2 | 2.819.400 | 1.973.400 | 1.410.000 | 1.127.400 | 846.000 | Đất TM-DV nông thôn |
973 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Xã Phước Tỉnh | Đoạn từ cây xăng Bàu Thành - đến cống Bà Sáu | 1.692.000 | 1.184.400 | 846.000 | 676.800 | 507.600 | Đất TM-DV nông thôn |
974 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường chữ Y - ấp Phước Thiện, xã Phước Tỉnh | Từ Đường ven biển (đầu thửa số 35, 49, tờ BĐ số 79) - đến Đường Hương lộ 5 (cuối thửa đất số 62, 63 Tờ BĐ 87 và cuối thửa đất số 37, 42 Tờ BĐ 103 | 2.819.400 | 1.973.400 | 1.410.000 | 1.127.400 | 846.000 | Đất TM-DV nông thôn |
975 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Bùi Công Minh - xã Phước Tỉnh | Ngã 3 Chợ Bến (xã An Ngãi) - đến Giáp ranh thị trấn Long Điền | 2.819.400 | 1.973.400 | 1.410.000 | 1.127.400 | 846.000 | Đất TM-DV nông thôn |
976 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Tỉnh lộ 44B (Đoạn bổ sung) | Đường số 17 Tam Phước - Giáp đường TL44B cũ | 2.820.000 | 1.974.000 | 1.410.000 | 1.128.000 | 846.000 | Đất ở nông thôn |
977 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường tránh Quốc lộ 55 | Đoạn thuộc xã An Ngãi và An Nhứt - | 2.136.000 | 1.496.000 | 1.068.000 | 855.000 | 641.000 | Đất ở nông thôn |
978 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Các tuyến đường giao thông nông thôn có mặt lộ cấp phối (sỏi đá xô bồ) với chiều rộng từ 4m trở lên - Xã An Ngãi | - | 1.368.000 | 958.000 | 684.000 | 547.000 | 410.000 | Đất ở nông thôn |
979 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Các tuyến đường giao thông nông thôn đã được trải nhựa (hoặc bê tông) có chiều rộng từ 4m trở lên - Xã An Ngãi | - | 1.709.000 | 1.196.000 | 854.000 | 684.000 | 512.000 | Đất ở nông thôn |
980 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Các tuyến đường nội bộ thuộc Hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư An Ngãi - Xã An Ngãi | - | 4.699.000 | 3.289.000 | 2.350.000 | 1.879.000 | 1.410.000 | Đất ở nông thôn |