Trang chủ page 53
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1041 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Khắc Niệm 3 | từ ngã 3 trường THCS Khắc Niệm - đến thửa số 47 tờ bản đồ số 17) | 8.824.000 | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1042 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Khắc Niệm 1 | từ thửa 126 tờ bản đồ số 20 - đến Ngã 3 trường THCS Khắc Niệm) | 24.000.000 | 14.400.000 | 9.360.000 | 6.552.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1043 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Ngô Khê | - | 8.568.000 | 5.144.000 | 3.344.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1044 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Quốc Ích | - | 10.416.000 | 6.248.000 | 4.064.000 | 2.848.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1045 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Dương Ổ | - | 8.568.000 | 5.144.000 | 3.344.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1046 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Cầu Rồng | - | 10.416.000 | 6.248.000 | 4.064.000 | 2.848.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1047 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Cầu Tiên | - | 10.416.000 | 6.248.000 | 4.064.000 | 2.848.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1048 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 6 | từ thửa số 107 tờ bản đồ số 20 - đến thửa số 01 tờ bản đồ số 17) | 7.440.000 | 4.464.000 | 2.904.000 | 2.032.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1049 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 5 | từ thửa số 141 tờ bản đồ số 26 - đến thửa số 186 tờ bản đồ số 23) | 7.944.000 | 4.768.000 | 3.096.000 | 2.168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1050 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 4 | từ giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 142 tờ bản đồ số 26) | 10.280.000 | 6.168.000 | 4.008.000 | 2.808.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1051 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 3 | từ thửa 55 tờ bản đồ số 19 - đến thửa 59 tờ bản đồ số 16) | 7.440.000 | 4.464.000 | 2.904.000 | 2.032.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1052 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 2 | (từ thửa 65 tờ bản đồ số 25 - đến thửa số 60 tờ bản đồ số 19) | 7.560.000 | 4.536.000 | 2.952.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1053 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 1 | đoạn từ giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa đất số 402 tờ bản đồ số 25) | 10.280.000 | 6.168.000 | 4.008.000 | 2.808.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1054 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc Khúc Xuyên, Phong Khê) | - | 17.136.000 | 10.280.000 | 6.680.000 | 4.680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1055 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Quốc lộ 18 mới (đoạn thuộc Khúc Xuyên, Phong Khê) | - | 10.080.000 | 6.048.000 | 3.928.000 | 2.752.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1056 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trà Xuyên | - | 7.560.000 | 4.536.000 | 2.952.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1057 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Khúc Toại | - | 7.560.000 | 4.536.000 | 2.952.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1058 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu giãn dân Trà Xuyên - Phường Khúc Xuyên | - | 9.912.000 | 5.944.000 | 3.864.000 | 2.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1059 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu giãn dân Khúc Toại - Phường Khúc Xuyên | - | 10.584.000 | 6.352.000 | 4.128.000 | 2.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1060 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Ngũ Huyện Khê | từ giao đường Thiên Đức - đến hết địa phận thành phố Bắc Ninh) | 7.560.000 | 4.536.000 | 2.952.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |