Trang chủ page 30
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 77 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm -Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 174 tờ 12 Phong Nẫm) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trũng Sình (đường ĐH.DK.28) | Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 320 tờ 29 Bình Thành) - Đường ấp Bình Đông (Thửa 28 tờ 32 Bình Thành) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trũng Sình (đường ĐH.DK.28) | Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 157 tờ 29 Bình Thành) - Đường ấp Bình Đông (Thửa 26 tờ 32 Bình Thành) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trũng Sình (đường ĐH.DK.28) | Giáp ranh đường huyện 10 nối dài (Thửa 314 tờ 26 Bình Thành) - Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 162 tờ 29 Bình Thành) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trũng Sình (đường ĐH.DK.28) | Giáp ranh đường huyện 10 nối dài (Thửa 48 tờ 26 Bình Thành) - Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) ( Thửa 285 tờ 29 Bình Thành) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
586 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Thủ (đường xã ĐX.01) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 167 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 367 tờ 16 Tân Hào) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Thủ (đường xã ĐX.01) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 459 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 370 tờ 16 Tân Hào) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Mén (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 290 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 255 tờ 11 Long Mỹ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
589 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Mén (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 136 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 266 tờ 11 Long Mỹ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Phước Long (đường D2-2) (đường xã) | Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 41 tờ 14 Phước Long) - Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong (Thửa 11 tờ 13 Phước Long) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Phước Long (đường D2-2) (đường xã) | Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 40 tờ 13 Phước Long) - Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong (Thửa 8 tờ 13 Phước Long) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
592 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường xã ĐX.01) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp ranh xã Tân Hào (Thửa 74 tờ 17 Long Mỹ) - Cuối đường (Thửa 111 tờ 3 Long Mỹ) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
593 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường xã ĐX.01) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp ranh xã Tân Hào (Thửa 310 tờ 16 Long Mỹ) - Cuối đường (Thửa 170 tờ 3 Long Mỹ) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường huyện ĐH.DK.33) (đường xã) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp đường huyện 11 (Thửa 40 tờ 12 Tân Hào) - Giáp ranh xã Long Mỹ (Thửa 199 tờ 3 Tân Hào) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường huyện ĐH.DK.33) (đường xã) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp đường huyện 11 (Thửa 33 tờ 9 Tân Hào) - Giáp ranh xã Long Mỹ (Thửa 5 tờ 3 Tân Hào) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Lộ Trại Cưa (đường ấp ĐA.02) | Giáp đường 19/5 ( Thửa 110 tờ 3 Châu Bình) - Giáp xã Châu Hòa (Thửa 24 tờ 3 Châu Bình) | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Lộ Trại Cưa (đường ấp ĐA.02) | Giáp đường 19/5 (Thửa 84 tờ 3 Châu Bình) - Giáp xã Châu Hòa (Thửa 19 tờ 3 Châu Bình) | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
598 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình (đường xã ĐX.02) | Trọn đường (Thửa 89 tờ 7 Châu Bình) - (Thửa 151 tờ 39 Châu Bình) | 403.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
599 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình (đường xã ĐX.02) | Trọn đường (Thửa 53 tờ 9 Châu Bình) - (Thửa 37 tờ 44 Châu Bình) | 403.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình (đường huyện ĐH.DK.35) (đường xã) | Trọn đường (Thửa 56 tờ 21 Châu Bình) - (Thửa 4 tờ 1 Châu Bình) | 403.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |