Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Suối Tre (cũ ĐH.424) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh Tân Bình - Chánh Phú Hòa - Giáp KCN VSIP II | 2.470.000 | 1.610.000 | 1.360.000 | 990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường dọc bờ hồ Đá Bàn - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường nội bộ thuộc TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Ranh thị trấn Tân Thành và xã Đất Cuốc | 2.580.000 | 1.680.000 | 1.290.000 | 1.030.000 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường dọc bờ hồ Đá Bàn - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Tân Thành 43 (thửa đất số 536, tờ bản đồ 23) - Đường nội bộ thuộc TTHC huyện Bắc Tân Uyên | 2.430.000 | 1.580.000 | 1.220.000 | 970.000 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | - | 2.130.000 | 1.380.000 | 1.070.000 | 850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Định | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.060.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu TĐC và TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Các trục đường còn lại - | 16.500.000 | 10.730.000 | 8.250.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu TĐC và TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường trục chính Đông - Tây - | 18.500.000 | 12.030.000 | 9.250.000 | 7.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ngã 3 Cổng Xanh - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ | 4.380.000 | 2.850.000 | 2.410.000 | 1.750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1, (Tân Thành) - Giao ĐT.746 và Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.060.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1 (Tân Thành) | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.060.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh Tân Bình - Vĩnh Tân - ĐT.747A | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.270.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.741 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh phường Chánh Phú Hòa thành phố Bến Cát - Ranh Tân Bình - Phước Hòa, Phú Giáo | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.270.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.411 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành - ĐT.746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành) | 3.610.000 | 2.350.000 | 1.810.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 45 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 78, tờ bản đồ 12) - Nông trường cao su Nhà Nai | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 44 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 19, tờ bản đồ 12 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 43 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (đường đội 5, thửa đất số 110, tờ bản đồ 12) - Ranh thị trấn Tân Thành và xã Đất Cuốc | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 42 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 43 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 12) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Trường TH Tân Thành) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 12 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 40 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Trung tâm Văn hóa thị trấn) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 12 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 39 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 351, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 24 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |