Trang chủ page 72
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1421 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Khu vực 1 | Cầu Trại Cưa - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) | 3.139.500 | 2.041.000 | 1.729.000 | 1.254.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1422 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.437 - Khu vực 1 | ĐH.415 (Nhà ông 5 Đưa) - ĐH.414 (Ngã 3 Văn phòng ấp Giáp Lạc, xã Lạc An) | 1.131.000 | 734.500 | 624.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1423 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.436 - Khu vực 1 | ĐH.411 (Ngã 3 Cây Trắc) - ĐH.415 (UBND xã Đất Cuốc) | 1.508.000 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1424 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.431 (trừ đoạn trùng với đường Tạo lực) - Khu vực 1 | ĐH.416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 1.131.000 | 734.500 | 624.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1425 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.416 - Khu vực 1 | ĐT.746 (Ngã 3 Tân Định) - Trường Giải quyết việc làm Số 4 | 1.131.000 | 734.500 | 624.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1426 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.415 (trừ các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Khu vực 1 | ĐH.411 (Ngã 3 Đất Cuốc) - ĐT.746 (Công ty An Tỷ, xã Tân Định) | 1.313.000 | 851.500 | 721.500 | 526.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1427 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.414 (trừ đoạn trùng với đường Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh) - Khu vực 1 | ĐH.411 (Lâm trường chiến khu D) - ĐT.746 (Nhà thờ Thượng Phúc, Lạc An) | 1.222.000 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1428 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.413 - Khu vực 1 | ĐT.746 (Cầu Rạch Rớ) - Sở Chuối (Ngã 4 ông Minh Quăn) | 1.222.000 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1429 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.411 - Khu vực 1 | Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ - Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành | 1.787.500 | 1.163.500 | 981.500 | 715.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1430 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.410 - Khu vực 1 | ĐT.747A (Bình Cơ) - Ranh xã Bình Mỹ - phường Vĩnh Tân | 1.508.000 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1431 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 800.000 | 520.000 | 440.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1432 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 880.000 | 576.000 | 488.000 | 352.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1433 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 880.000 | 576.000 | 488.000 | 352.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1434 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 38 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 55, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 33) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1435 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 37 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 33) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1436 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 36 - Khu vực 2 | Lạc An 35 (thửa đất số 1184, tờ bản đồ 29) - Lạc An 58 (thửa đất số 305, tờ bản đồ 29) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1437 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 35 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 112, tờ bản đồ 33) - Lạc An 36 (thửa đất số 1184, tờ bản đồ 29) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1438 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 34 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 33 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1439 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 33 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 219, tờ bản đồ 33) - Lạc An 35 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 33) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1440 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 32 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 327, tờ bản đồ 33 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |