Trang chủ page 118
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2341 | Bình Dương | Tp Thuận An | Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2342 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 4 | Thuận Giao 14 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 133) - Nhà bà Bỉ, ông Chiến (thửa đất số 113, tờ bản đồ 80) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2343 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 32 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 105, tờ bản đồ 220) - Sân golf (thửa đất số 11, tờ bản đồ 2) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2344 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 31 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 98, tờ bản đồ 220) - Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 233, tờ bản đồ 220) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2345 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 30 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 466, tờ bản đồ 193) - Thuận Giao 29 (thửa đất số 688, tờ bản đồ 220) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2346 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 29 - Đường loại 4 | Chòm Sao (thửa đất số 301, tờ bản đồ 193) - Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 76, tờ bản đồ 220) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2347 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 28 - Đường loại 4 | Chòm Sao (thửa đất số 75, tờ bản đồ 193) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành (thửa đất số 38, tờ bản đồ 193) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2348 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 27 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 128, tờ bản đồ 191) - Chùa Ông Bổn (thửa đất số 24, tờ bản đồ 191) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2349 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 26 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 43, tờ bản đồ 192) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 138, tờ bản đồ 201) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2350 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 25 - Đường loại 4 | Thuận An Hòa (thửa đất số 437, tờ bản đồ 150) - Thuận Giao 21 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 171) | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2351 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 24 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 184) - Thuận Giao 25 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 181) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2352 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 23 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 35, tờ bản đồ 181 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2353 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 22 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 183) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 65, tờ bản đồ 211) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2354 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2355 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25 | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2356 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 20 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 173) - Thuận Giao 18 (thửa đất số 143, tờ bản đồ 201) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2357 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 19 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 959, tờ bản đồ 171) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 5, tờ bản đồ 171) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2358 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 18 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 682, tờ bản đồ 171) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 92, tờ bản đồ 201) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2359 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 17 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 171) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 171) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2360 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 16 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 152, tờ bản đồ 162) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 253, tờ bản đồ 955) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |