Trang chủ page 109
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2161 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 38 (cũ Vĩnh Tân 06) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1114, tờ bản đồ 33) - Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 24) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2162 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 37 (cũ Vĩnh Tân 19) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 1395, tờ bản đồ 28 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2163 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 36 (cũ Vĩnh Tân 45) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 951, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 22 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2164 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 35 (cũ Vĩnh Tân 18) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 272, tờ bản đồ 22) - Vĩnh Tân 25 (thửa đất số 947, tờ bản đồ 22) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2165 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 - Ranh xã Bình Mỹ (thửa đất số 223, tờ bản đồ 24) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2166 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 577, tờ bản đồ 23) - Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2167 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 33 (cũ Vĩnh Tân 36) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1199, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 993, tờ bản đồ 18 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2168 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 32 (cũ Vĩnh Tân 48) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1053, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 706, tờ bản đồ 18 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2169 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 31 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1224, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 18 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2170 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 30 - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 13 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2171 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 29 (cũ Vĩnh Tân 03) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 312, tờ bản đồ 18 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2172 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 28 (cũ Vĩnh Tân 04) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 12 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2173 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 27 (cũ Vĩnh Tân 42) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 1046, tờ bản đồ 18) - Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 11) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2174 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 26 (cũ Vĩnh Tân 41) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 18 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2175 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 25 (cũ Vĩnh Tân 17) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 805, tờ bản đồ 17) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 22) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2176 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 24 (cũ Vĩnh Tân 35) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 1372, tờ bản đồ 17 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2177 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 22 (cũ Vĩnh Tân 02) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 926, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1200, tờ bản đồ 10 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2178 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 12 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 04 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5) - Sông Đồng Nai (thửa đất số 55, tờ bản đồ 5) | 1.240.000 | 808.000 | 680.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2179 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 11 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 10 (thửa đất số 762, tờ bản đồ 5) - Thạnh Hội 04 (thửa đất số 27, tờ bản đồ 6) | 1.448.000 | 944.000 | 800.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2180 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 10 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 7) - Thạnh Hội 04 (thửa đất số 515, tờ bản đồ 5) | 1.656.000 | 1.080.000 | 912.000 | 664.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |