Trang chủ page 117
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2321 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 36 - Khu vực 2 | Bạch Đằng 20 (thửa đất số 412, tờ bản đồ 5) - Bạch Đằng 32 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 5) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2322 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 35 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 383, tờ bản đồ 1) - Sông Đồng Nai (thửa đất số 211, tờ bản đồ 1) | 1.430.000 | 929.500 | 786.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2323 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 34 - Khu vực 2 | Đường trục chính (trường THCS Huỳnh Văn Lũy, thửa đất số 329, tờ bản đồ 10) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 14) | 1.514.500 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2324 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 33 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 126, tờ bản đồ 6) - Đường trục chính (thửa đất số 157, tờ bản đồ 13) | 1.514.500 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2325 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 32 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 23, tờ bản đồ 6) - Đường trục chính (thửa đất số 39, tờ bản đồ 13) | 1.514.500 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2326 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 31 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 566, tờ bản đồ 4) - Bạch Đằng 32 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 9) | 1.514.500 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2327 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 30 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 69, tờ bản đồ 11) - Đường trục chính (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2328 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 29 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 488, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 16 | 1.261.000 | 819.000 | 695.500 | 507.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2329 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 28 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 12 | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2330 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 27 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 152, tờ bản đồ 13) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 215, tờ bản đồ 13) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2331 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 26 - Khu vực 2 | Đường trục chính (chùa Huê Lâm, thửa đất số 48, tờ bản đồ 13) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 13) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2332 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 25 - Khu vực 2 | Đường trục chính (trường THCS Huỳnh Văn Lũy, thửa đất số 1599, tờ bản đồ 9) - Bạch Đằng 33 (Bến phà Tân Trạch, thửa đất số 94, tờ bản đồ 14) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2333 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 24 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 293, tờ bản đồ 10) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 14) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2334 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 23 - Khu vực 2 | Đường dẫn vào cầu Bạch Đằng 2 (thửa đất số 378, tờ bản đồ 10) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 241, tờ bản đồ 10) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2335 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 22 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 110, tờ bản đồ 10) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 118, tờ bản đồ 10) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2336 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 21 - Khu vực 2 | Bạch Đằng 32 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 9) - Bạch Đằng 32 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 9) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2337 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 20 - Khu vực 2 | Bạch Đằng 32 (UBND xã Bạch Đằng, thửa đất số 408, tờ bản đồ 5) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 190, tờ bản đồ 10) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2338 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 19 - Khu vực 2 | Bạch Đằng 32 (thửa đất số 104, tờ bản đồ số 5) - Bạch Đằng 32 (thửa đất số 703, tờ bản đồ số 5) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2339 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 18 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 385, tờ bản đồ 10) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 189, tờ bản đồ 6) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2340 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 17 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 14, tờ bản đồ 6) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 119, tờ bản đồ 6) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |