Trang chủ page 70
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1381 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 02 (Đường Khu phố 1) - Đường loại 3 | ĐT.747A - Huỳnh Thị Chấu | 4.270.500 | 2.775.500 | 2.138.500 | 1.709.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1382 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trương Thị Nở - Đường loại 3 | ĐT.746B (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 4.270.500 | 2.775.500 | 2.138.500 | 1.709.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1383 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trịnh Hoài Đức (ĐH.418) - Đường loại 3 | Cây số 18 (giáp ĐT.747A) - ĐT.746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn) | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1384 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 3 | ĐT.746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp | 3.516.500 | 2.288.000 | 1.761.500 | 1.404.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1385 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trần Công An (ĐH.401) - Đường loại 3 | Thái Hòa 50 - Cầu Thạnh Hội (Thái Hòa - Thạnh Phước) | 3.913.000 | 2.541.500 | 1.956.500 | 1.566.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1386 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 44 - Đường loại 3 | ĐT.746 (thửa đất số 86, tờ bản đồ 11) - Giao Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1387 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 40 - Đường loại 3 | Tân Phước Khánh 44 - Ranh Thuận An (thửa đất số 6, tờ bản đồ 12) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1388 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Giáp Sư đoàn 7 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 7) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1389 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Lê Quang Định (ĐH.406) - Đường loại 3 | ĐT.747B (Cầu Khánh Vân) - ĐT.746 | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1390 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.411) - Đường loại 3 | Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) - Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1391 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường dẫn vào cầu Thạnh Hội - Đường loại 3 | - 5150 | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1392 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.747A - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 2.931.500 | 1.911.000 | 1.469.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1393 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.746 - ĐT.747A | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1394 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 3 | Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 3.347.500 | 2.164.500 | 1.839.500 | 1.332.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1395 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) - Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình | 3.139.500 | 2.041.000 | 1.729.000 | 1.261.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1396 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 - ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.846.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1397 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương - Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 | 3.555.500 | 2.314.000 | 1.963.000 | 1.423.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1398 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đoàn Thị Liên - Đường loại 3 | Trương Thị Nở (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 4.270.500 | 2.775.500 | 2.138.500 | 1.709.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1399 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.408 - Đường loại 3 | ĐT.742 (Phú Chánh) - Phú Chánh 33 (thửa đất số 770, tờ bản đồ 5) | 3.347.500 | 2.164.500 | 1.839.500 | 1.332.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1400 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đặng Thùy Trâm (Tân Phước Khánh 25, Tân Phước Khánh 26) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Cổng Công Xi) - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh) | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |