Trang chủ page 71
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Cao Bá Quát (Tân Phước Khánh 22) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Trần Đại Nghĩa | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1402 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Các đường còn lại trong khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 3 | - | 3.555.500 | 2.314.000 | 1.781.000 | 1.423.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1403 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 05 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2 | ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 22) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 83, tờ bản đồ 28) | 9.626.500 | 5.297.500 | 4.329.000 | 3.074.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1404 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 01 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2 | ĐT.747A (thửa đất số 110, tờ bản đồ 21) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 28) | 9.626.500 | 5.297.500 | 4.329.000 | 3.074.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1405 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trần Công An (ĐH.401) - Đường loại 2 | Ranh thành phố Dĩ An + Thái Hòa 50 - Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An) | 5.167.500 | 2.840.500 | 2.327.000 | 1.651.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1406 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | Cầu Xéo - ĐT.747B | 5.778.500 | 3.178.500 | 2.600.000 | 1.846.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1407 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | ĐT.746 - Cầu Xéo | 6.604.000 | 3.633.500 | 2.970.500 | 2.112.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1408 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tố Hữu (ĐH.412) - Đường loại 2 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thành Đội) - ĐT.747A (dốc Bà Nghĩa) | 5.531.500 | 3.594.500 | 2.769.000 | 2.210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1409 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B) - Đường loại 2 | Ranh Tân Hiệp - Phú Tân - ĐT.746 | 5.531.500 | 3.594.500 | 2.769.000 | 2.210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1410 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) - Đường loại 2 | ĐT.747A (quán ông Tú) - ĐT.746 (dốc Cây Quéo) | 5.031.000 | 3.269.500 | 2.515.500 | 2.015.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1411 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Lý Tự Trọng (ĐH.403) - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bọt Sái) - Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn) | 8.255.000 | 4.543.500 | 3.718.000 | 2.639.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1412 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Mười Muộn) - Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) | 5.531.500 | 3.594.500 | 2.769.000 | 2.210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1413 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 2 | ĐT.747A (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) - ĐT.747A (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng) | 5.284.500 | 3.432.000 | 2.645.500 | 2.112.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1414 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường số 3, 5 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2 | ĐT.747A - Trương Thị Nở | 7.429.500 | 4.088.500 | 3.341.000 | 2.372.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1415 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường số 13 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2 | ĐT.747A - Đường số 8 khu dân cư thương mại Uyên Hưng | 8.255.000 | 4.543.500 | 3.718.000 | 2.639.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1416 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | Võ Thị Sáu - ĐT.747A | 6.168.500 | 4.010.500 | 3.087.500 | 2.470.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1417 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Võ Thị Sáu | 6.064.500 | 3.939.000 | 3.035.500 | 2.424.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1418 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | ĐT.747A (Ngã 3 chợ Tân Ba) - ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 6.025.500 | 3.919.500 | 3.016.000 | 2.411.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1419 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 5.284.500 | 3.432.000 | 2.645.500 | 2.112.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1420 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) - ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) | 5.778.500 | 3.178.500 | 2.600.000 | 1.846.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |