Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 25 - Phường Minh Thành | Từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 28 - Đến cuối thửa đất số 02, tờ bản đồ số 24 (Toàn tuyến) | 850.000 | 425.000 | 400.000 | 255.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
382 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 11 - Phường Minh Thành | Hết đất nhà ông 7 Cầu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 32) - Đến hết thửa đất số 86, tờ bản đồ số 31 | 800.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
383 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 11 - Phường Minh Thành | Từ đất nhà bà Phạm Thị Loan (thửa đất số 735, tờ bản đồ số 32) - Hết đất nhà ông 7 Cầu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 32) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
384 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Phường Minh Thành | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 270.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
385 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Thành - Phường Minh Thành | Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Đường Hồ Chí Minh | 850.000 | 425.000 | 400.000 | 255.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
386 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa khu phố 3 - khu phố 5 (Đường số 40) - Phường Minh Thành | Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Ngã 4 đường đất đỏ khu phố 5, phường Minh Thành | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 270.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
387 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa Minh Thành - Bàu Nàm - Phường Minh Thành | Ranh giới xã Nha Bích - Giáp đập Phước Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Dương | 950.000 | 475.000 | 400.000 | 285.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
388 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành - An Long - Phường Minh Thành | Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 33) - Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
389 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành - An Long - Phường Minh Thành | Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 28) - Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 33) | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở đô thị |
390 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành - An Long - Phường Minh Thành | Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 28) | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
391 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Chí Minh - Phường Minh Thành | Toàn tuyến - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
392 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Minh Thành | Ngã tư đường N2 - Cầu suối ngang (ranh xã Nha Bích) | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
393 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Minh Thành | Hết Đường vào Cổng chính Khu Công Nghiệp Becamex - Bình Phước - Ngã tư đường N2 | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
394 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Minh Thành | Ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Hết Đường vào Cổng chính Khu Công Nghiệp Becamex - Bình Phước | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
395 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Phường Minh Long | Toàn tuyến - | 590.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
396 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông còn lại chưa quy định cụ thể ở các mục trên - Phường Minh Long | Toàn tuyến - | 620.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
397 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 03 - Phường Minh Long | Hành lang đường ĐT 751 - Trụ sở ăn phòng khu phố 6 (thửa đất số 149, tờ bản đồ số 05) | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
398 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 15 - Phường Minh Long | Ngã 4 đường ĐH 15 (Ranh giới phường Minh Hưng à phường Minh Long) - Hết tuyến | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 270.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
399 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 15 - Phường Minh Long | Ngã ba ranh giới phường Hưng Long - phường Minh Long - phường Minh Hưng - Ngã 4 đường ĐH 15 (Ranh giới phường Minh Hưng à phường Minh Long) | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
400 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 51 - Phường Minh Long | Đường số 45 - Hết ranh thửa đất số 09, tờ bản đồ số 08 (hết đường nhựa) | 700.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |