Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3) | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
502 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99, tờ bản đồ số 3 | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
503 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13 | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.404.000 | 1.404.000 | 936.000 | Đất TM-DV đô thị |
504 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.404.000 | 1.404.000 | 936.000 | Đất TM-DV đô thị |
505 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 | 6.300.000 | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
506 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa đất số 158, tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
507 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142, tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
508 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa đất số 158, tờ bản đồ số 20 | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
509 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142, tờ bản đồ số 20 | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
510 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) | 2.340.000 | 1.170.000 | 702.000 | 702.000 | 468.000 | Đất TM-DV đô thị |
511 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Đầu đường điện 110KV - Đường Hồ Chí Minh | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
512 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Cầu Suối Đĩa (Hết đất ông Hoàng Văn Long) - Hết đường điện 110KV | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
513 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa đất số 209, tờ bản đồ số 28) - Cầu Suối Đĩa (Hết đất ông Hoàng Văn Long) | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.404.000 | 1.404.000 | 936.000 | Đất TM-DV đô thị |
514 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ (Đường Quốc lộ 14) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa đất số 209, tờ bản đồ số 28) | 6.300.000 | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
515 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 86 - Đường Lạc Long Quân | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.485.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
516 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 86 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
517 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường tổ Khu phố 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 34) - Cống Gò Mạc (Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) và phường Thành Tâm) | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
518 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường tổ Khu phố 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 34) | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.485.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
519 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phước Long - Phường Hưng Long | Đường D5 - Cuối tuyến | 16.200.000 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.860.000 | 3.240.000 | Đất TM-DV đô thị |
520 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phước Long - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Đường D5 | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất TM-DV đô thị |