Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
902 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99, tờ bản đồ số 3 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
903 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13 | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
904 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
905 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
906 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa đất số 158, tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
907 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142, tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
908 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa đất số 158, tờ bản đồ số 20 | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
909 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142, tờ bản đồ số 20 | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
910 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
911 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Đầu đường điện 110KV - Đường Hồ Chí Minh | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
912 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Cầu Suối Đĩa (Hết đất ông Hoàng Văn Long) - Hết đường điện 110KV | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
913 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa đất số 209, tờ bản đồ số 28) - Cầu Suối Đĩa (Hết đất ông Hoàng Văn Long) | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
914 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ (Đường Quốc lộ 14) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa đất số 209, tờ bản đồ số 28) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
915 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 86 - Đường Lạc Long Quân | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
916 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 86 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
917 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường tổ Khu phố 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 34) - Cống Gò Mạc (Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) và phường Thành Tâm) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
918 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường tổ Khu phố 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 34) | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
919 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phước Long - Phường Hưng Long | Đường D5 - Cuối tuyến | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
920 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phước Long - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Đường D5 | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |