Trang chủ page 48
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
941 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Văn Linh | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
942 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 12 (Đường Minh Hưng - Tân Quan cũ) - Phường Minh Hưng | Ngã tư (hết ranh thửa đất số 194, tờ bản đồ số 31) - Giáp ranh xã Tân Quan | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
943 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 12 (Đường Minh Hưng - Tân Quan cũ) - Phường Minh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh - Ngã tư (hết ranh thửa đất số 194, tờ bản đồ số 31) | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
944 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 - Phường Minh Hưng | Ngã 4 đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 87, tờ bản đồ số 30) - Ngã 3 tiếp giáp đường Cao Bá Quát | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
945 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 - Phường Minh Hưng | Giáp đường số 58 - Ngã 4 đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 87, tờ bản đồ số 30) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
946 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 03 - Phường Minh Hưng | Giáp đường số 33 - Giáp đường Nguyễn Văn Linh | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
947 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - Phường Minh Hưng | Ngã tư hết đất Nông trường cao su Minh Hưng - Giáp ranh xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản | 4.590.000 | 2.295.000 | 1.836.000 | 1.377.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
948 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Ngã tư hết đất Nông trường cao su Minh Hưng | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
949 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) - Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
950 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường số 19 - Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
951 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn ào khu công nghiệp Minh Hưng III) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Ngã tư đường số 19 | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
952 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 - Giáp ranh phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) (ngã tư đường Cao Bá Quát) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
953 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Phía Nam: đường bê tông vào Trường cấp II, III - Giáp ranh phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) (ngã tư đường Cao Bá Quát) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
954 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Ngã ba đường Quốc lộ 13 - Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
955 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Ngã ba đường Quốc lộ 13 - Phía Nam: đường bê tông ào trường cấp II, III | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
956 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới thị trấn Tân Khai - Hớn Quản | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
957 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới thị trấn Tân Khai - Hớn Quản | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
958 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
959 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh Khu dân cư Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
960 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Đường vào Khu công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |