Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3) | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
102 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99, tờ bản đồ số 3 | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
103 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13 | 5.200.000 | 2.600.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.040.000 | Đất ở đô thị |
104 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 | 5.200.000 | 2.600.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.040.000 | Đất ở đô thị |
105 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 325, tờ bản đồ số 20 | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
106 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa đất số 158, tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn | 1.400.000 | 700.000 | 420.000 | 420.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
107 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142, tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn | 1.400.000 | 700.000 | 420.000 | 420.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
108 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa đất số 158, tờ bản đồ số 20 | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
109 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142, tờ bản đồ số 20 | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
110 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 282 à 279 tờ bản đồ số 20) | 2.600.000 | 1.300.000 | 780.000 | 780.000 | 520.000 | Đất ở đô thị |
111 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Đầu đường điện 110KV - Đường Hồ Chí Minh | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
112 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Cầu Suối Đĩa (Hết đất ông Hoàng Văn Long) - Hết đường điện 110KV | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
113 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa đất số 209, tờ bản đồ số 28) - Cầu Suối Đĩa (Hết đất ông Hoàng Văn Long) | 5.200.000 | 2.600.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.040.000 | Đất ở đô thị |
114 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ (Đường Quốc lộ 14) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa đất số 209, tờ bản đồ số 28) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
115 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - Phường Hưng Long | Ngã tư hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 86 - Đường Lạc Long Quân | 5.500.000 | 2.750.000 | 1.650.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
116 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 86 | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
117 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường tổ Khu phố 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 34) - Cống Gò Mạc (Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) và phường Thành Tâm) | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
118 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường tổ Khu phố 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 34) | 5.500.000 | 2.750.000 | 1.650.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
119 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phước Long - Phường Hưng Long | Đường D5 - Cuối tuyến | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất ở đô thị |
120 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phước Long - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Đường D5 | 20.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | Đất ở đô thị |