Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Liên xã - Xã Long Bình | Từ cầu Cửu Long (Tình 2 bên đường) - Hết ranh bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) tiếp giáp đường ĐT 757B | 460.000 | 230.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
122 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Trung tâm Long Bình - Xã Long Bình | Ngã ba nhà ông Trần Đức Long - Hết ranh ông Nguyễn Ngọc Mai | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
123 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường nhựa, bê tông nông thôn mới thuộc Trung tâm xã - Xã Long Bình | Bao gồm các tờ bản đồ số: 51, 59, 69,70 - | 370.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
124 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các đường giao thông liên xã còn lại - Xã Long Bình | Toàn tuyến (trừ mục số 4, 10 à 15) - | 420.000 | 210.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
125 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên xã Long Bình đi xã Bình Sơn - Xã Long Bình | Từ ngã ba nhà ông Phù Vĩnh Pẩu (thửa đất số 89, tờ bản đồ số 7) - Đất tiếp giáp ranh xã Bình Sơn (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 9) | 480.000 | 240.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
126 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Giáp ranh ới xã Long Hà (tính dọc 2 bên đường) - Cách trụ sở UBND xã 500 m về hướng xã Long Hà | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
127 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Từ đầu lô 53-NT3 đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 11) - Ranh thửa đất bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) | 450.000 | 225.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
128 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Từ ranh thửa đất bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) - Cầu Bình Thắng (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 03) | 450.000 | 225.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
129 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường quanh chợ - Xã Long Bình | Đầu ranh đất Cây xăng Thành Long - Ngã ba ào Nhà văn hóa Thôn 2 | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | Đất ở nông thôn |
130 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường quanh chợ - Xã Long Bình | Ngã ba cây xăng ông Trình - Cuối Tuyến đường quanh chợ, Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Đức Thọ | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
131 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Liên xã - Xã Long Bình | Ngã ba cây xăng ông Trình - Cầu Cửu Long | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
132 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng - Đầu Lô 53- NT3, đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa số 98, tờ bản đồ số 11) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất ở nông thôn |
133 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cầu xã Long Bình - Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
134 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cách trụ sở UBND xã 500m về hướng xã Long Hà - Cầu xã Long Bình | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | 440.000 | Đất ở nông thôn |
135 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - Xã Long Hưng | Toàn tuyến - | 300.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
136 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông liên xã - Xã Long Hưng | Toàn tuyến - | 420.000 | 210.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
137 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Liên xã Long Hưng - Bình Sơn - Xã Long Hưng | Trường Tiểu học Long Hưng (Điểm thôn 7) - Hết ranh đất ông Lê Đình Bốn tại thửa đất số 19, tờ bản đồ số 13 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
138 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT 741 phạm vi 200m - Xã Long Hưng | Toàn tuyến - | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
139 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường QH 15m - Xã Long Hưng | Đường QH 12m - Đường QH 17m | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở nông thôn |
140 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường QH 17m - Xã Long Hưng | Đường ĐH - Cuối tuyến đường QH 17m, đến ranh đất nhà ông Tều | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | Đất ở nông thôn |