Trang chủ page 131
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2601 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 90 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Ngã tư giáp đường số 19 | 2.500.000 | 1.250.000 | 750.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2602 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường đất hết ranh đất thửa đất số 458 tờ bản đồ số 30 - Ngã 3 tiếp giáp đường số 10 | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
2603 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Đường đất hết ranh đất thửa đất số 458, tờ bản đồ số 30 | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
2604 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới phường Minh Thành | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
2605 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Văn Linh | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
2606 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 12 (Đường Minh Hưng - Tân Quan cũ) - Phường Minh Hưng | Ngã tư (hết ranh thửa đất số 194, tờ bản đồ số 31) - Giáp ranh xã Tân Quan | 1.100.000 | 550.000 | 400.000 | 330.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2607 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 12 (Đường Minh Hưng - Tân Quan cũ) - Phường Minh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh - Ngã tư (hết ranh thửa đất số 194, tờ bản đồ số 31) | 2.800.000 | 1.400.000 | 840.000 | 840.000 | 560.000 | Đất ở đô thị |
2608 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 - Phường Minh Hưng | Ngã 4 đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 87, tờ bản đồ số 30) - Ngã 3 tiếp giáp đường Cao Bá Quát | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2609 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 - Phường Minh Hưng | Giáp đường số 58 - Ngã 4 đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 87, tờ bản đồ số 30) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
2610 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 03 - Phường Minh Hưng | Giáp đường số 33 - Giáp đường Nguyễn Văn Linh | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
2611 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - Phường Minh Hưng | Ngã tư hết đất Nông trường cao su Minh Hưng - Giáp ranh xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản | 7.650.000 | 3.825.000 | 2.295.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất ở đô thị |
2612 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Ngã tư hết đất Nông trường cao su Minh Hưng | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
2613 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) - Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
2614 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường số 19 - Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất ở đô thị |
2615 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn ào khu công nghiệp Minh Hưng III) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Ngã tư đường số 19 | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất ở đô thị |
2616 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 - Giáp ranh phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) (ngã tư đường Cao Bá Quát) | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
2617 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Phía Nam: đường bê tông vào Trường cấp II, III - Giáp ranh phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) (ngã tư đường Cao Bá Quát) | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
2618 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Ngã ba đường Quốc lộ 13 - Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 | 15.000.000 | 7.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
2619 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Ngã ba đường Quốc lộ 13 - Phía Nam: đường bê tông ào trường cấp II, III | 15.000.000 | 7.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
2620 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới thị trấn Tân Khai - Hớn Quản | 5.600.000 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | Đất ở đô thị |