Trang chủ page 145
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2881 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Phía Đông: Hết thửa đất số 156, tờ bản đồ số 5 | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2882 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết thửa đất số 155, tờ bản đồ số 5 | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2883 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 2 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2884 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 19 cũ) - Phường Minh Long | Phía Đông: Hết ranh đất Công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) - Ranh giới phường Minh Hưng | 1.100.000 | 550.000 | 400.000 | 330.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2885 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 19 cũ) - Phường Minh Long | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 - Ranh giới phường Minh Hưng | 1.100.000 | 550.000 | 400.000 | 330.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2886 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 19 cũ) - Phường Minh Long | Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) - Phía Đông: Hết ranh đất Công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2887 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 19 cũ) - Phường Minh Long | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2888 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 19 cũ) - Phường Minh Long | HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2889 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 19 cũ) - Phường Minh Long | HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2890 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 - Phường Minh Long | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 - Ranh giới phường Minh Hưng | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2891 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 - Phường Minh Long | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 - Ranh giới phường Minh Hưng | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2892 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 - Phường Minh Long | Phía Đông: Hết ranh đất thửa đất số 103, tờ bản đồ số 9 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2893 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 - Phường Minh Long | Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 9) - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2894 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 - Phường Minh Long | HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2895 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 - Phường Minh Long | HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường đất (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 4) | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2896 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ)) - Phường Minh Long | Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143, tờ bản đồ số 5) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 34, tờ bản đồ số 5) | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2897 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ)) - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143, tờ bản đồ số 5) | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2898 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông xi măng à ĐH 06 (hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 18) - Hết tuyến | 1.300.000 | 650.000 | 400.000 | 390.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2899 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | - Phía Bắc: Ngã ba đường số 36 à đường ĐH 06 - Hết tuyến | 1.300.000 | 650.000 | 400.000 | 390.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2900 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 06 à đường số 44 - - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông xi măng à ĐH 06 (hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 18) | 1.600.000 | 800.000 | 480.000 | 480.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |