Trang chủ page 151
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3001 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 90 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Ngã tư giáp đường số 19 | 2.250.000 | 1.125.000 | 675.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
3002 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường đất hết ranh đất thửa đất số 458 tờ bản đồ số 30 - Ngã 3 tiếp giáp đường số 10 | 1.890.000 | 945.000 | 567.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
3003 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Đường đất hết ranh đất thửa đất số 458, tờ bản đồ số 30 | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
3004 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới phường Minh Thành | 1.890.000 | 945.000 | 567.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
3005 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Văn Linh | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
3006 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 12 (Đường Minh Hưng - Tân Quan cũ) - Phường Minh Hưng | Ngã tư (hết ranh thửa đất số 194, tờ bản đồ số 31) - Giáp ranh xã Tân Quan | 990.000 | 495.000 | 360.000 | 297.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3007 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 12 (Đường Minh Hưng - Tân Quan cũ) - Phường Minh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh - Ngã tư (hết ranh thửa đất số 194, tờ bản đồ số 31) | 2.520.000 | 1.260.000 | 756.000 | 756.000 | 504.000 | Đất TM-DV đô thị |
3008 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 - Phường Minh Hưng | Ngã 4 đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 87, tờ bản đồ số 30) - Ngã 3 tiếp giáp đường Cao Bá Quát | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3009 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 - Phường Minh Hưng | Giáp đường số 58 - Ngã 4 đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 87, tờ bản đồ số 30) | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.215.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
3010 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 03 - Phường Minh Hưng | Giáp đường số 33 - Giáp đường Nguyễn Văn Linh | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.215.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
3011 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - Phường Minh Hưng | Ngã tư hết đất Nông trường cao su Minh Hưng - Giáp ranh xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản | 6.885.000 | 3.442.500 | 2.065.500 | 2.065.500 | 1.377.000 | Đất TM-DV đô thị |
3012 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Ngã tư hết đất Nông trường cao su Minh Hưng | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
3013 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) - Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
3014 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường số 19 - Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 1.134.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
3015 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn ào khu công nghiệp Minh Hưng III) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Ngã tư đường số 19 | 8.100.000 | 4.050.000 | 2.430.000 | 2.430.000 | 1.620.000 | Đất TM-DV đô thị |
3016 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 - Giáp ranh phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) (ngã tư đường Cao Bá Quát) | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
3017 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Phía Nam: đường bê tông vào Trường cấp II, III - Giáp ranh phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) (ngã tư đường Cao Bá Quát) | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
3018 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Ngã ba đường Quốc lộ 13 - Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 | 13.500.000 | 6.750.000 | 4.050.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
3019 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Ngã ba đường Quốc lộ 13 - Phía Nam: đường bê tông ào trường cấp II, III | 13.500.000 | 6.750.000 | 4.050.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
3020 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới thị trấn Tân Khai - Hớn Quản | 5.040.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | Đất TM-DV đô thị |