Trang chủ page 165
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3281 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Phía Đông: Hết thửa đất số 156, tờ bản đồ số 5 | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3282 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết thửa đất số 155, tờ bản đồ số 5 | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3283 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 2 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3284 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 19 cũ) - Phường Minh Long | Phía Đông: Hết ranh đất Công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) - Ranh giới phường Minh Hưng | 990.000 | 495.000 | 360.000 | 297.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3285 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 19 cũ) - Phường Minh Long | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 - Ranh giới phường Minh Hưng | 990.000 | 495.000 | 360.000 | 297.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3286 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 19 cũ) - Phường Minh Long | Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) - Phía Đông: Hết ranh đất Công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) | 1.215.000 | 607.500 | 364.500 | 364.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3287 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 19 cũ) - Phường Minh Long | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 | 1.215.000 | 607.500 | 364.500 | 364.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3288 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 19 cũ) - Phường Minh Long | HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3289 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 19 cũ) - Phường Minh Long | HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3290 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 - Phường Minh Long | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 - Ranh giới phường Minh Hưng | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3291 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 - Phường Minh Long | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 - Ranh giới phường Minh Hưng | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3292 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 - Phường Minh Long | Phía Đông: Hết ranh đất thửa đất số 103, tờ bản đồ số 9 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3293 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 - Phường Minh Long | Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 9) - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3294 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 - Phường Minh Long | HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09 | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3295 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 29 - Phường Minh Long | HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường đất (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 4) | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3296 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ)) - Phường Minh Long | Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143, tờ bản đồ số 5) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 34, tờ bản đồ số 5) | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3297 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ)) - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143, tờ bản đồ số 5) | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3298 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông xi măng à ĐH 06 (hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 18) - Hết tuyến | 1.170.000 | 585.000 | 360.000 | 351.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3299 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | - Phía Bắc: Ngã ba đường số 36 à đường ĐH 06 - Hết tuyến | 1.170.000 | 585.000 | 360.000 | 351.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3300 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 06 à đường số 44 - - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông xi măng à ĐH 06 (hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 18) | 1.440.000 | 720.000 | 432.000 | 432.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |