Trang chủ page 171
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3401 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 90 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Ngã tư giáp đường số 19 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3402 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường đất hết ranh đất thửa đất số 458 tờ bản đồ số 30 - Ngã 3 tiếp giáp đường số 10 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3403 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Đường đất hết ranh đất thửa đất số 458, tờ bản đồ số 30 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3404 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới phường Minh Thành | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3405 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Hưng) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Văn Linh | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3406 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 12 (Đường Minh Hưng - Tân Quan cũ) - Phường Minh Hưng | Ngã tư (hết ranh thửa đất số 194, tờ bản đồ số 31) - Giáp ranh xã Tân Quan | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3407 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 12 (Đường Minh Hưng - Tân Quan cũ) - Phường Minh Hưng | Đường Nguyễn Văn Linh - Ngã tư (hết ranh thửa đất số 194, tờ bản đồ số 31) | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3408 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 - Phường Minh Hưng | Ngã 4 đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 87, tờ bản đồ số 30) - Ngã 3 tiếp giáp đường Cao Bá Quát | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3409 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 19 - Phường Minh Hưng | Giáp đường số 58 - Ngã 4 đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 87, tờ bản đồ số 30) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3410 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 03 - Phường Minh Hưng | Giáp đường số 33 - Giáp đường Nguyễn Văn Linh | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3411 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - Phường Minh Hưng | Ngã tư hết đất Nông trường cao su Minh Hưng - Giáp ranh xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản | 4.590.000 | 2.295.000 | 1.836.000 | 1.377.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3412 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Ngã tư hết đất Nông trường cao su Minh Hưng | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3413 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) - Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3414 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - Phường Minh Hưng | Ngã tư đường số 19 - Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3415 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn ào khu công nghiệp Minh Hưng III) - Phường Minh Hưng | Đường Quốc lộ 13 - Ngã tư đường số 19 | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3416 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 - Giáp ranh phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) (ngã tư đường Cao Bá Quát) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3417 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Phía Nam: đường bê tông vào Trường cấp II, III - Giáp ranh phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) (ngã tư đường Cao Bá Quát) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3418 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Ngã ba đường Quốc lộ 13 - Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3419 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường đi trung tâm hành chính huyện - Phường Minh Hưng | Ngã ba đường Quốc lộ 13 - Phía Nam: đường bê tông ào trường cấp II, III | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3420 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 13 - Phường Minh Hưng | Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới thị trấn Tân Khai - Hớn Quản | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |