Trang chủ page 181
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3601 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường huyện lộ ĐH 13 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 38, tờ bản đồ số 29) | 1.450.000 | 725.000 | 580.000 | 435.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3602 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 07) | 1.450.000 | 725.000 | 580.000 | 435.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3603 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Bắc: Đường bê tông (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 22) - Ranh giới xã Minh Lập | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.140.000 | 760.000 | Đất ở nông thôn |
3604 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Nam: Đường nhựa (thửa đất số 211, tờ bản đồ số 18 ) - Ranh giới xã Minh Lập | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.140.000 | 760.000 | Đất ở nông thôn |
3605 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 22) - Phía Bắc: Đường bê tông (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 22) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở nông thôn |
3606 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Đông Nam: đường vào Nông trường cao su Nha Bích - Phía Nam: Đường nhựa (thửa đất số 211, tờ bản đồ số 18 ) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở nông thôn |
3607 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 22) | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở nông thôn |
3608 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Đông Nam: Đường vào Nông trường cao su Nha Bích | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở nông thôn |
3609 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường đất còn lại trong khu tái định cư - Khu tái định cư 10ha - Ấp Suối Ngang - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3610 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D1 (Đường nhựa) - Khu tái định cư 10ha - Ấp Suối Ngang - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3611 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường đất còn lại trong khu tái định cư - Khu tái định cư 80ha - Ấp 6 - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 600.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3612 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D3 à đường D8 (Trục chính - Đường sỏi đỏ) - Khu tái định cư 80ha - Ấp 6 - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3613 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D6 (Trục chính - Đường nhựa) - Khu tái định cư 80ha - Ấp 6 - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3614 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 550.000 | 275.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3615 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại chưa quy định cụ thể ở trên - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 600.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3616 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 40 - Xã Nha Bích | Từ thửa đất số 486, tờ bản đồ số 07 - Đến hết thửa đất số 251, tờ bản đồ số 07 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3617 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Xã Nha Bích | Từ thửa đất số 922, tờ bản đồ số 07 - Đến hết thửa đất số 858, tờ bản đồ số 07 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3618 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 27 - Xã Nha Bích | HLLG đường ĐT 756B - Thửa đất số 1964, tờ bản đồ số 05 | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3619 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 15 - Xã Nha Bích | HLLG đường Quốc lộ 14 - Thửa đất số 223, tờ bản đồ số 18 - đấu nối ới đường huyện lộ ĐH 13 | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3620 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 01 - Xã Nha Bích | HLLG đường Quốc lộ 14 - Thửa đất số 746, tờ bản đồ số 29 | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |