Trang chủ page 186
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3701 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 à đường ĐT 756C) - Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3702 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) - Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 à đường ĐT 756C) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3703 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3704 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Phía Tây: Cổng Trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3705 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3706 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 - Phía Tây: Cổng Trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3707 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích) | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3708 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) | 3.870.000 | 1.935.000 | 1.548.000 | 1.161.000 | 774.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3709 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3710 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3711 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3712 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.026.000 | 684.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3713 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.026.000 | 684.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3714 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Xã Minh Thắng | Toàn tuyến - | 495.000 | 247.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3715 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại chưa quy định cụ thể ở trên - Xã Minh Thắng | Toàn tuyến - | 540.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3716 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 16) | 630.900 | 315.450 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3717 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 16) | 630.000 | 315.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3718 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 10 (Đường Minh Lập - Minh Thắng - Nha Bích cũ) - Xã Minh Thắng | Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) - Giáp ranh xã Nha Bích (Đường huyện lộ ĐH13) | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3719 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 (Đường Minh Thắng - Quang Minh) (Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh cũ) - Xã Minh Thắng | Hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 9 - Giáp ranh xã Quang Minh - xã Tân Quan | 540.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3720 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 (Đường Minh Thắng - Quang Minh) (Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh cũ) - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) - Hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 9 | 630.000 | 315.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |